Bóng đá, Argentina: Huracan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Huracan
Sân vận động:
Estadio Tomás Adolfo Duco
(Buenos Aires)
Sức chứa:
48 314
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galindez Hernan
37
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
4
290
0
0
2
0
33
Burdisso Guillermo
35
1
85
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
11
718
1
0
0
0
25
Ibanez Cesar
24
11
966
0
0
4
0
6
Pereyra Fabio
34
8
495
0
0
0
0
4
Souto Lucas
25
8
497
0
0
1
1
2
Tobio Fernando
34
11
870
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
13
1105
2
3
1
0
11
Alfonso Franco
21
13
434
0
1
3
0
3
Carrizo Lucas
26
12
1072
2
0
4
1
20
Echeverria Rodrigo
29
13
1126
0
0
4
1
23
Gomez Matias
20
3
61
0
0
0
0
17
Ramirez Sebastian
23
8
144
0
0
0
0
10
Roa Andres
30
5
193
0
0
1
0
22
Siles Pablo
26
3
59
0
0
2
0
28
Sonora Alan
25
7
306
0
1
1
0
26
Toledo Agustin
24
6
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabral Rodrigo
23
6
251
0
0
0
0
8
Fertoli Hector
29
14
1025
0
1
3
0
9
Garate Leandro
30
10
537
1
0
1
0
21
Mazzantti Walter
27
12
909
3
1
3
1
19
Perez Marcelo
23
7
180
0
0
0
0
7
Pussetto Ignacio
28
13
990
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coyette Walter
48
Kudelka Frank
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galindez Hernan
37
14
1260
0
0
0
0
32
Meza Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
4
290
0
0
2
0
33
Burdisso Guillermo
35
1
85
0
0
0
0
15
Campo Ignacio
19
0
0
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
11
718
1
0
0
0
25
Ibanez Cesar
24
11
966
0
0
4
0
43
Lescano Leandro
21
0
0
0
0
0
0
6
Pereyra Fabio
34
8
495
0
0
0
0
30
Polvera Matias
24
0
0
0
0
0
0
4
Souto Lucas
25
8
497
0
0
1
1
2
Tobio Fernando
34
11
870
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
13
1105
2
3
1
0
11
Alfonso Franco
21
13
434
0
1
3
0
3
Carrizo Lucas
26
12
1072
2
0
4
1
20
Echeverria Rodrigo
29
13
1126
0
0
4
1
24
Fattori Federico
31
0
0
0
0
0
0
31
Figueredo Leandro
20
0
0
0
0
0
0
23
Gomez Matias
20
3
61
0
0
0
0
17
Ramirez Sebastian
23
8
144
0
0
0
0
10
Roa Andres
30
5
193
0
0
1
0
22
Siles Pablo
26
3
59
0
0
2
0
28
Sonora Alan
25
7
306
0
1
1
0
26
Toledo Agustin
24
6
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabral Rodrigo
23
6
251
0
0
0
0
8
Fertoli Hector
29
14
1025
0
1
3
0
9
Garate Leandro
30
10
537
1
0
1
0
21
Mazzantti Walter
27
12
909
3
1
3
1
19
Perez Marcelo
23
7
180
0
0
0
0
7
Pussetto Ignacio
28
13
990
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coyette Walter
48
Kudelka Frank
62
Quảng cáo
Quảng cáo