Bóng đá, Ấn Độ: Hyderabad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ấn Độ
Hyderabad
Sân vận động:
G. M. C. Balayogi Athletic Stadium
(Hyderabad)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Singh Arshdeep
27
16
1440
0
0
0
0
31
Singh Karanjit
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
D'Cunha Leander
27
10
364
0
0
2
1
41
Mohammed Manoj
26
14
1159
2
2
3
0
3
Rafi Mohammed
24
19
1586
1
2
4
0
4
Saji Alex
25
21
1871
0
0
8
1
65
Sapic Stefan
28
22
1942
2
0
3
0
6
Shrivas Parag Satish
28
16
779
1
2
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adhikari Ayush
25
20
812
0
0
2
0
5
Andrei Alba
30
20
1721
3
1
3
0
7
Correia Edmilson
25
16
887
2
1
3
0
17
Pa Abhijith
22
12
274
0
0
0
0
77
Rabeeh A K Abdul
24
24
2057
0
0
2
0
10
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
24
23
1713
2
3
1
0
24
Rodrigues Lenny
38
11
551
0
0
1
0
22
Vanlalrinchhana Aron
21
1
21
0
0
0
0
28
Vanmalsawma Issac
28
18
1209
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allan Paulista
26
23
1481
4
1
1
0
29
Murgaokar Devendra
26
19
565
1
0
2
0
27
Sourav K
24
12
359
1
1
0
0
23
Sunny Joseph
21
13
732
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chembakath Shameel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Singh Arshdeep
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mohammed Manoj
26
1
46
0
0
0
0
3
Rafi Mohammed
24
1
45
0
0
0
0
4
Saji Alex
25
1
90
0
0
1
0
65
Sapic Stefan
28
1
90
0
0
1
0
6
Shrivas Parag Satish
28
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adhikari Ayush
25
1
90
0
0
1
0
5
Andrei Alba
30
1
90
0
0
0
0
17
Pa Abhijith
22
1
19
0
0
1
0
77
Rabeeh A K Abdul
24
1
90
0
0
0
0
10
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
24
1
30
0
0
0
0
28
Vanmalsawma Issac
28
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allan Paulista
26
1
83
0
0
0
0
29
Murgaokar Devendra
26
1
8
0
0
0
0
27
Sourav K
24
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chembakath Shameel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Singh Arshdeep
27
17
1530
0
0
0
0
31
Singh Karanjit
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
D'Cunha Leander
27
10
364
0
0
2
1
41
Mohammed Manoj
26
15
1205
2
2
3
0
3
Rafi Mohammed
24
20
1631
1
2
4
0
4
Saji Alex
25
22
1961
0
0
9
1
65
Sapic Stefan
28
23
2032
2
0
4
0
6
Shrivas Parag Satish
28
17
824
1
2
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adhikari Ayush
25
21
902
0
0
3
0
5
Andrei Alba
30
21
1811
3
1
3
0
7
Correia Edmilson
25
16
887
2
1
3
0
17
Pa Abhijith
22
13
293
0
0
1
0
77
Rabeeh A K Abdul
24
25
2147
0
0
2
0
10
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
24
24
1743
2
3
1
0
24
Rodrigues Lenny
38
11
551
0
0
1
0
22
Vanlalrinchhana Aron
21
1
21
0
0
0
0
28
Vanmalsawma Issac
28
19
1281
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allan Paulista
26
24
1564
4
1
1
0
29
Murgaokar Devendra
26
20
573
1
0
2
0
27
Sourav K
24
13
420
1
1
0
0
23
Sunny Joseph
21
13
732
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chembakath Shameel
39