Bóng đá, Ấn Độ: Hyderabad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Hyderabad
Sân vận động:
G. M. C. Balayogi Athletic Stadium
(Hyderabad)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kattimani Laxmikant
35
9
766
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mohammed Manoj
25
3
186
0
0
1
0
6
Parray Sajad
21
11
990
1
0
2
0
3
Rafi Mohammed
22
13
964
0
0
3
1
53
Sailo Joseph
17
1
1
0
0
0
0
44
Saji Alex
23
10
874
0
1
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Joao Victor
35
19
1614
2
0
7
1
51
Lalnundanga Amosa
20
1
1
0
0
0
0
56
Pa Abhijith
20
9
381
0
0
0
0
77
Rabeeh A K Abdul
23
18
1130
0
1
2
0
46
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
23
16
1066
1
0
2
0
24
Sailo Lalchhanhima
21
11
801
0
0
0
0
54
Vanlalrinchhana Aron
20
10
135
0
0
0
0
88
Zothanpuia Mark
22
18
1433
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chote Makan Winkle
24
16
1096
1
0
0
0
12
D'Silva Aaren
26
6
381
0
0
1
0
57
Lepcha Amon
19
4
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Singto Thangboi
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kattimani Laxmikant
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mohammed Manoj
25
2
122
0
0
1
0
6
Parray Sajad
21
2
180
0
0
1
0
3
Rafi Mohammed
22
2
180
0
0
1
0
44
Saji Alex
23
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Pa Abhijith
20
2
29
0
0
0
0
77
Rabeeh A K Abdul
23
3
270
0
0
0
0
46
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
23
3
269
2
0
0
0
24
Sailo Lalchhanhima
21
3
195
0
0
0
0
54
Vanlalrinchhana Aron
20
1
6
0
0
0
0
88
Zothanpuia Mark
22
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chote Makan Winkle
24
3
263
1
0
0
0
12
D'Silva Aaren
26
2
90
0
0
0
0
57
Lepcha Amon
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Singto Thangboi
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kattimani Laxmikant
35
12
1036
0
0
1
0
40
Kumar Sahni Aman
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mohammed Manoj
25
5
308
0
0
2
0
6
Parray Sajad
21
13
1170
1
0
3
0
3
Rafi Mohammed
22
15
1144
0
0
4
1
53
Sailo Joseph
17
1
1
0
0
0
0
44
Saji Alex
23
13
1144
0
1
7
1
50
Singh Wahengbam
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Joao Victor
35
19
1614
2
0
7
1
51
Lalnundanga Amosa
20
1
1
0
0
0
0
56
Pa Abhijith
20
11
410
0
0
0
0
77
Rabeeh A K Abdul
23
21
1400
0
1
2
0
46
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
23
19
1335
3
0
2
0
24
Sailo Lalchhanhima
21
14
996
0
0
0
0
54
Vanlalrinchhana Aron
20
11
141
0
0
0
0
88
Zothanpuia Mark
22
21
1703
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chote Makan Winkle
24
19
1359
2
0
0
0
12
D'Silva Aaren
26
8
471
0
0
1
0
57
Lepcha Amon
19
5
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Singto Thangboi
49
Quảng cáo
Quảng cáo