Bóng đá, Colombia: Ind. Medellin Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Ind. Medellin Nữ
Sân vận động:
Estadio Polideportivo Sur
(Envigado)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Candanoza Valeria
21
18
1620
0
0
1
0
1
Garcia Laura
24
2
180
0
0
0
0
22
Tejada Maria
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Correa Maria
20
13
687
1
0
2
0
2
Iglesias Anlly
23
18
988
2
0
3
0
14
Rangel Nubiluz
32
22
1780
2
0
0
0
4
Rengel Soleidys
31
4
133
0
0
1
0
15
Tangarife Valeria
26
17
1123
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agudelo Eliana
19
17
674
0
0
0
0
6
Alvarez Susana
27
17
1454
1
0
2
0
11
Arias Katerine
19
14
385
1
0
0
0
13
Doria Yurleidys
26
19
1125
0
2
5
1
8
Gonzalez Ana
20
22
1966
7
3
2
0
5
Guzman Maria
28
18
914
0
0
2
0
16
Hernandez Erika
26
14
649
0
1
1
0
23
Largo Erika
31
14
680
1
0
1
0
17
Marcelo Laura
23
1
6
0
0
0
0
18
Munera Zuluaga Maria Viviana
28
22
1731
0
1
2
0
24
Tuberquia Daniela
20
6
42
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cartagena Restrepo Estefania
29
2
49
0
0
0
0
10
Gonzalez Estefania
25
22
1970
6
2
1
0
7
Hurtado Maria
28
21
1759
1
5
4
0
26
Macias Paula
20
14
324
1
0
1
0
3
Ramirez Valeria
18
1
1
0
0
0
0
9
Rojas Valentina
19
17
1397
8
1
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osorio Carlos
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Candanoza Valeria
21
18
1620
0
0
1
0
1
Garcia Laura
24
2
180
0
0
0
0
22
Tejada Maria
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Correa Maria
20
13
687
1
0
2
0
2
Iglesias Anlly
23
18
988
2
0
3
0
14
Rangel Nubiluz
32
22
1780
2
0
0
0
4
Rengel Soleidys
31
4
133
0
0
1
0
15
Tangarife Valeria
26
17
1123
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agudelo Eliana
19
17
674
0
0
0
0
6
Alvarez Susana
27
17
1454
1
0
2
0
11
Arias Katerine
19
14
385
1
0
0
0
13
Doria Yurleidys
26
19
1125
0
2
5
1
8
Gonzalez Ana
20
22
1966
7
3
2
0
5
Guzman Maria
28
18
914
0
0
2
0
16
Hernandez Erika
26
14
649
0
1
1
0
23
Largo Erika
31
14
680
1
0
1
0
17
Marcelo Laura
23
1
6
0
0
0
0
18
Munera Zuluaga Maria Viviana
28
22
1731
0
1
2
0
24
Tuberquia Daniela
20
6
42
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cartagena Restrepo Estefania
29
2
49
0
0
0
0
10
Gonzalez Estefania
25
22
1970
6
2
1
0
7
Hurtado Maria
28
21
1759
1
5
4
0
26
Macias Paula
20
14
324
1
0
1
0
3
Ramirez Valeria
18
1
1
0
0
0
0
9
Rojas Valentina
19
17
1397
8
1
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osorio Carlos
38