Bóng đá: Independiente Chivilcoy - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Independiente Chivilcoy
Sân vận động:
Raul Orlando Lungarzo
(Chivilcoy)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belloni Gino
24
1
63
0
0
0
0
12
Posik Ivan
30
1
5
0
0
0
0
1
Ratalin Gabriel
28
25
2184
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aquino Alejandro
25
22
1773
3
0
7
0
3
Borgognoni Gianfranco
24
11
352
0
0
1
0
13
Cabrera Emanuel
23
16
1192
0
0
3
0
6
Ciancio Valentin
25
23
1949
1
0
3
0
14
Guerra Lautaro
23
14
930
0
0
5
0
2
Masino Maximo
23
13
961
1
0
1
0
4
Mast Thiago
21
8
515
0
0
3
0
16
Romero Franco
19
2
33
0
0
0
0
17
Sanabria Alejo
21
4
137
0
0
0
0
6
Tumbesi Facundo
32
21
1647
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bassi Ezequiel
32
7
463
0
0
0
0
18
Benitez Enzo
26
23
1414
1
0
3
0
16
Bourdieu Franco
34
1
9
0
0
0
0
15
D'Annunzio Nicolas
21
11
541
0
0
2
0
19
Fevola Tomas
19
2
38
0
0
0
0
10
Giaccone Facundo
24
20
1257
0
0
0
0
15
Mendoza Dario
20
1
9
0
0
1
0
13
Pascuccio Rodrigo
25
1
29
0
0
0
0
7
Rodriguez Tomas
21
24
1759
3
0
2
0
3
Romero Walter
25
15
860
0
0
3
0
8
Sosa Alan
31
22
1974
4
0
7
0
20
Valenti Ignacio
31
2
9
0
0
0
0
15
Veron Lucas
25
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bai Isaias
21
2
43
0
0
0
0
20
Barbieri Mariano Omar
34
15
559
0
0
0
1
19
Caceres Lautaro
22
5
92
0
0
0
0
13
Cortez Juan Manuel
25
4
74
0
0
1
0
11
Fernandez Valentin
25
22
1214
2
0
0
0
16
Giaccone Federico
32
2
15
0
0
1
0
18
Ovejero Axel
23
6
85
0
0
0
0
9
Schlotthauer Martin
25
25
2170
9
0
2
0
19
Veron Luciano
21
8
551
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abalos Luciano
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belloni Gino
24
1
63
0
0
0
0
12
Burello Agustin
21
0
0
0
0
0
0
12
Posik Ivan
30
1
5
0
0
0
0
1
Ratalin Gabriel
28
25
2184
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aquino Alejandro
25
22
1773
3
0
7
0
3
Borgognoni Gianfranco
24
11
352
0
0
1
0
13
Cabrera Emanuel
23
16
1192
0
0
3
0
13
Caceres Enzo
20
0
0
0
0
0
0
6
Ciancio Valentin
25
23
1949
1
0
3
0
14
Guerra Lautaro
23
14
930
0
0
5
0
2
Masino Maximo
23
13
961
1
0
1
0
4
Mast Thiago
21
8
515
0
0
3
0
16
Romero Franco
19
2
33
0
0
0
0
17
Sanabria Alejo
21
4
137
0
0
0
0
6
Tumbesi Facundo
32
21
1647
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bassi Ezequiel
32
7
463
0
0
0
0
18
Benitez Enzo
26
23
1414
1
0
3
0
16
Bourdieu Franco
34
1
9
0
0
0
0
15
D'Annunzio Nicolas
21
11
541
0
0
2
0
19
Fevola Tomas
19
2
38
0
0
0
0
10
Giaccone Facundo
24
20
1257
0
0
0
0
15
Mendoza Dario
20
1
9
0
0
1
0
13
Pascuccio Rodrigo
25
1
29
0
0
0
0
17
Pereyra Nahuel
26
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Tomas
21
24
1759
3
0
2
0
3
Romero Walter
25
15
860
0
0
3
0
8
Sosa Alan
31
22
1974
4
0
7
0
20
Valenti Ignacio
31
2
9
0
0
0
0
15
Veron Lucas
25
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bai Isaias
21
2
43
0
0
0
0
20
Barbieri Mariano Omar
34
15
559
0
0
0
1
20
Berrutti Bautista
21
0
0
0
0
0
0
19
Caceres Lautaro
22
5
92
0
0
0
0
13
Cortez Juan Manuel
25
4
74
0
0
1
0
11
Fernandez Valentin
25
22
1214
2
0
0
0
16
Giaccone Federico
32
2
15
0
0
1
0
18
Ovejero Axel
23
6
85
0
0
0
0
17
Scatolon Tomas
19
0
0
0
0
0
0
9
Schlotthauer Martin
25
25
2170
9
0
2
0
19
Veron Luciano
21
8
551
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abalos Luciano
47