Bóng đá: Independiente - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Panama
Independiente
Sân vận động:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
(La Chorrera)
Sức chứa:
3 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Melendez Martin
30
12
998
0
0
0
0
1
Sanchez Blanco Jefferson David
31
2
95
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Davis Orman
22
22
1638
1
0
2
0
56
Morales Abdul
20
3
137
0
0
0
0
13
Navarro Rey
22
5
265
0
0
0
0
22
Ramirez Sergio
28
19
1712
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguila Rafael
28
5
337
0
0
2
0
41
Altamirano Abraham
?
2
115
3
0
0
0
37
Arboleda Javier
19
6
360
0
0
0
0
26
Berrocal Omar
21
4
240
0
0
0
0
7
Caicedo Angel
26
6
363
0
0
0
0
48
Carrasquilla Juan
?
4
91
1
0
0
0
6
Fields Luis
22
6
281
0
0
1
0
18
Garcia Luis
20
10
563
0
0
0
0
21
Modelo Jair
21
15
1379
0
0
3
0
15
Narvaez Julio
22
7
337
0
0
0
0
8
Ramirez Yeison
23
19
1488
1
0
4
0
40
Sanchez Roderick
20
1
45
0
0
0
0
20
Silva Rojas Jeferson Gustavo
26
3
94
0
0
0
0
27
Soto Isaias
30
14
557
1
0
2
0
11
Valverde Angel
26
23
1644
6
0
1
0
20
Yau Moises
25
4
223
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Marlon
32
18
1491
0
0
2
0
77
Avila Victor
27
6
330
2
0
1
0
28
Bonilla Keny
22
4
246
2
0
0
0
52
Cifuentes Alexander
?
5
232
0
0
0
0
17
Clarke Ricardo
32
8
272
1
0
2
0
18
Clement Jorge
25
15
676
2
0
3
1
23
Hurtado Hector
26
18
1604
1
0
7
1
46
Obando Jafet
19
5
168
0
0
1
0
20
Soler Gabriel
26
6
348
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Melendez Martin
30
12
998
0
0
0
0
61
Mock Antonio
?
0
0
0
0
0
0
1
Sanchez Blanco Jefferson David
31
2
95
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Davis Orman
22
22
1638
1
0
2
0
56
Morales Abdul
20
3
137
0
0
0
0
16
Murillo Jefferson
33
0
0
0
0
0
0
13
Navarro Rey
22
5
265
0
0
0
0
22
Ramirez Sergio
28
19
1712
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguila Rafael
28
5
337
0
0
2
0
41
Altamirano Abraham
?
2
115
3
0
0
0
37
Arboleda Javier
19
6
360
0
0
0
0
26
Berrocal Omar
21
4
240
0
0
0
0
7
Caicedo Angel
26
6
363
0
0
0
0
48
Carrasquilla Juan
?
4
91
1
0
0
0
6
Fields Luis
22
6
281
0
0
1
0
18
Garcia Luis
20
10
563
0
0
0
0
21
Modelo Jair
21
15
1379
0
0
3
0
15
Narvaez Julio
22
7
337
0
0
0
0
8
Ramirez Yeison
23
19
1488
1
0
4
0
40
Sanchez Roderick
20
1
45
0
0
0
0
20
Silva Rojas Jeferson Gustavo
26
3
94
0
0
0
0
27
Soto Isaias
30
14
557
1
0
2
0
11
Valverde Angel
26
23
1644
6
0
1
0
20
Yau Moises
25
4
223
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Marlon
32
18
1491
0
0
2
0
77
Avila Victor
27
6
330
2
0
1
0
28
Bonilla Keny
22
4
246
2
0
0
0
52
Cifuentes Alexander
?
5
232
0
0
0
0
17
Clarke Ricardo
32
8
272
1
0
2
0
18
Clement Jorge
25
15
676
2
0
3
1
23
Hurtado Hector
26
18
1604
1
0
7
1
46
Obando Jafet
19
5
168
0
0
1
0
20
Soler Gabriel
26
6
348
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
44