Bóng đá, Brazil: Inter de Lages trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Inter de Lages
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cesar Tanaka
30
9
810
0
0
1
0
1
Rodrigo Josviaki
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caio Sena
27
10
900
0
0
2
0
6
Gabriel Costa
27
11
920
0
0
2
0
21
Julinho
37
2
70
0
0
0
0
2
Julio Ferrari
35
8
615
1
0
3
0
3
Rangel Diogo
32
11
990
0
0
1
0
2
Vitinho Ramos
18
5
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Carvalho
33
4
86
0
0
0
0
18
Biel
27
6
101
0
0
1
0
15
Calebe Costa
20
9
450
0
0
1
0
8
Favero
20
9
726
2
0
1
0
14
Joao Gabriel
17
1
5
0
0
0
0
22
Lima Alvaro
25
3
68
0
0
0
0
10
Matheus Campos
22
9
273
1
0
1
0
9
Wesley
26
7
309
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kelsen
22
1
29
0
0
0
0
7
Marcelinho
29
9
791
1
0
4
1
7
Riquelme
21
2
93
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cesar Tanaka
30
9
810
0
0
1
0
12
Maciel
20
0
0
0
0
0
0
1
Rodrigo Josviaki
29
2
180
0
0
0
0
12
Sivaldo Junior
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abner
18
0
0
0
0
0
0
4
Caio Sena
27
10
900
0
0
2
0
6
Gabriel Costa
27
11
920
0
0
2
0
21
Julinho
37
2
70
0
0
0
0
2
Julio Ferrari
35
8
615
1
0
3
0
13
Lucao
19
0
0
0
0
0
0
3
Rangel Diogo
32
11
990
0
0
1
0
2
Vitinho Ramos
18
5
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allan
18
0
0
0
0
0
0
8
Anderson Carvalho
33
4
86
0
0
0
0
18
Biel
27
6
101
0
0
1
0
15
Calebe Costa
20
9
450
0
0
1
0
22
Douglas Takeda
28
0
0
0
0
0
0
8
Favero
20
9
726
2
0
1
0
14
Joao Gabriel
17
1
5
0
0
0
0
22
Lima Alvaro
25
3
68
0
0
0
0
10
Matheus Campos
22
9
273
1
0
1
0
9
Wesley
26
7
309
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kelsen
22
1
29
0
0
0
0
7
Marcelinho
29
9
791
1
0
4
1
7
Riquelme
21
2
93
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo