Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Ittihad Kalba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ittihad Kalba
Sân vận động:
Ittihad Kalba Club Stadium
(Kalba)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blazic Miha
32
2
180
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
27
1
74
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
23
2
88
0
0
0
0
3
Sabeel Mohamed
33
1
90
0
0
0
0
4
Samdaliri Amirhossein
22
1
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gassama Sekou
24
2
123
0
0
1
0
7
Ghoddos Saman
32
2
180
1
0
0
0
9
Mohebi Mohammadmehdi
25
2
65
0
0
0
0
10
Nourollahi Ahmad
32
2
180
0
0
1
0
12
Rashid Salim
31
2
180
0
0
0
0
20
Saile
24
2
161
0
0
0
0
5
Salmin Ali
30
2
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
1
20
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
23
1
58
0
0
0
0
77
Leandro Spadacio
Chấn thương
25
2
117
0
0
0
0
11
Lega Sekou
22
2
10
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
30
2
172
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blazic Miha
32
2
180
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
27
2
138
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
23
2
44
0
0
0
0
3
Sabeel Mohamed
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Blooshi Yaser
24
1
35
0
0
2
1
6
Alivoda Rejan
22
1
12
0
0
0
0
8
Caio Eduardo
22
1
35
0
0
0
0
7
Ghoddos Saman
32
1
77
0
0
0
0
9
Mohebi Mohammadmehdi
25
1
65
0
0
0
0
10
Nourollahi Ahmad
32
2
180
0
0
0
0
12
Rashid Salim
31
2
180
0
0
0
0
20
Saile
24
2
169
0
0
0
0
5
Salmin Ali
30
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
2
19
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
23
2
174
1
0
0
0
77
Leandro Spadacio
Chấn thương
25
2
105
0
0
0
0
11
Lega Sekou
22
2
81
0
0
1
0
70
Moghanlou Shahriyar
30
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Mansoori Hamad
29
0
0
0
0
0
0
33
Al Mantheri Sultan
30
4
360
0
0
0
0
17
Alzaabi Saif
24
0
0
0
0
0
0
17
Yousif Saif
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blazic Miha
32
4
360
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
27
3
212
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul
33
0
0
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
23
4
132
0
0
0
0
3
Sabeel Mohamed
33
3
270
0
0
0
0
4
Samdaliri Amirhossein
22
1
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Blooshi Yaser
24
1
35
0
0
2
1
6
Alivoda Rejan
22
1
12
0
0
0
0
8
Caio Eduardo
22
1
35
0
0
0
0
14
Gassama Sekou
24
2
123
0
0
1
0
7
Ghoddos Saman
32
3
257
1
0
0
0
37
Koffi Kouadjo
22
0
0
0
0
0
0
9
Mohebi Mohammadmehdi
25
3
130
0
0
0
0
10
Nourollahi Ahmad
32
4
360
0
0
1
0
12
Rashid Salim
31
4
360
0
0
0
0
20
Saile
24
4
330
0
0
0
0
5
Salmin Ali
30
4
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
3
39
0
0
0
0
22
Ali Mohmed
25
0
0
0
0
0
0
19
Alnaqbi Ahmed
27
0
0
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
23
3
232
1
0
0
0
77
Leandro Spadacio
Chấn thương
25
4
222
0
0
0
0
11
Lega Sekou
22
4
91
0
0
1
0
18
Mawuli Cornelius
21
0
0
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
30
3
238
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
52