Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Ittihad Kalba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ittihad Kalba
Sân vận động:
Ittihad Kalba Club Stadium
(Kalba)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Almansoori Hamad
28
6
540
0
0
0
0
1
Houti Eisa
23
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
17
827
0
0
3
0
34
Al Zari Khalid
28
4
120
0
1
1
0
15
Hamad Abdulaziz
25
13
896
1
1
3
1
43
Michel
21
15
1252
1
0
2
0
4
Mohamed Yacob
33
3
71
0
0
1
0
25
Mohammed Abdul Salam
31
19
1383
0
0
3
0
23
Rashid Waleed
21
13
656
0
1
1
0
3
Sabeel Mohamed
32
18
1294
0
0
3
0
94
Wallace
29
11
837
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Antali Omar
31
2
42
0
0
0
0
27
Al Blooshi Yaser
23
7
54
0
0
0
0
70
Barout Fahad
24
1
8
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
18
1559
5
7
2
1
13
Caio Eduardo
21
14
863
0
0
3
0
7
Fardan Habib
33
17
936
0
0
3
0
10
Ghayedi Mehdi
25
23
1940
11
5
2
1
39
Gustavo
21
16
890
1
2
2
0
14
Kiss Filip
33
19
1537
3
0
3
2
17
Mohammed Zackariah
22
1
14
0
0
0
0
9
Ramirez Brian
23
6
181
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
20
1681
0
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adil Sultan
20
17
615
0
1
3
1
19
Al Naqbi Ahmed
26
9
179
1
0
1
0
8
Robertha Nigel
26
1
16
0
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
21
1234
3
4
1
0
18
Vombergar Andres
29
22
1334
8
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Almansoori Hamad
28
5
450
0
0
1
0
1
Houti Eisa
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
5
262
0
0
1
0
34
Al Zari Khalid
28
1
59
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
25
3
221
0
0
0
0
43
Michel
21
5
450
0
0
1
0
4
Mohamed Yacob
33
1
5
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul Salam
31
3
270
0
1
0
0
3
Sabeel Mohamed
32
4
360
0
0
0
0
94
Wallace
29
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Antali Omar
31
2
57
0
0
0
0
27
Al Blooshi Yaser
23
3
13
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
6
534
5
1
0
0
13
Caio Eduardo
21
4
142
0
0
0
0
7
Fardan Habib
33
4
141
1
0
2
0
10
Ghayedi Mehdi
25
6
460
1
0
1
0
39
Gustavo
21
5
298
0
3
0
0
14
Kiss Filip
33
6
459
1
0
1
0
9
Ramirez Brian
23
1
22
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
6
540
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adil Sultan
20
3
39
0
0
0
0
19
Al Naqbi Ahmed
26
2
44
0
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
6
445
3
1
1
0
18
Vombergar Andres
29
6
396
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Almansoori Hamad
28
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
2
130
0
0
2
0
15
Hamad Abdulaziz
25
3
270
0
0
2
0
43
Michel
21
2
180
0
0
1
0
25
Mohammed Abdul Salam
31
2
172
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
21
1
3
0
0
0
0
3
Sabeel Mohamed
32
2
99
0
0
0
0
94
Wallace
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Blooshi Yaser
23
1
1
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
3
262
2
0
0
1
13
Caio Eduardo
21
3
249
0
0
2
0
7
Fardan Habib
33
2
91
0
0
0
0
10
Ghayedi Mehdi
25
3
268
3
0
1
0
39
Gustavo
21
2
52
0
0
1
0
14
Kiss Filip
33
2
112
0
0
0
0
9
Ramirez Brian
23
2
2
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
3
268
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adil Sultan
20
2
112
0
0
0
0
19
Al Naqbi Ahmed
26
1
69
0
0
0
0
8
Robertha Nigel
26
1
3
0
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
2
112
1
0
0
0
18
Vombergar Andres
29
2
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Almansoori Hamad
28
14
1260
0
0
2
0
1
Houti Eisa
23
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
24
1219
0
0
6
0
2
Al Yammahi Mohamad
20
0
0
0
0
0
0
34
Al Zari Khalid
28
5
179
0
1
1
0
15
Hamad Abdulaziz
25
19
1387
1
1
5
1
43
Michel
21
22
1882
1
0
4
0
4
Mohamed Yacob
33
4
76
0
0
1
0
25
Mohammed Abdul Salam
31
24
1825
0
1
3
0
23
Rashid Waleed
21
14
659
0
1
1
0
3
Sabeel Mohamed
32
24
1753
0
0
3
0
94
Wallace
29
15
1129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Antali Omar
31
4
99
0
0
0
0
27
Al Blooshi Yaser
23
11
68
0
0
0
0
70
Barout Fahad
24
1
8
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
27
2355
12
8
2
2
13
Caio Eduardo
21
21
1254
0
0
5
0
7
Fardan Habib
33
23
1168
1
0
5
0
10
Ghayedi Mehdi
25
32
2668
15
5
4
1
39
Gustavo
21
23
1240
1
5
3
0
14
Kiss Filip
33
27
2108
4
0
4
2
17
Mohammed Zackariah
22
1
14
0
0
0
0
9
Ramirez Brian
23
9
205
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
29
2489
0
1
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adil Sultan
20
22
766
0
1
3
1
19
Al Naqbi Ahmed
26
12
292
1
0
1
0
8
Robertha Nigel
26
2
19
0
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
29
1791
7
5
2
0
18
Vombergar Andres
29
30
1889
10
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Quảng cáo
Quảng cáo