Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jablonec B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jablonec B
Sân vận động:
Fotbalovy stadion Brizky
(Jablonec nad Nisou)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kotlin Albert
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Karban Krystof
21
2
180
1
0
1
0
12
Mader Martin
?
1
1
0
0
0
0
17
Maly Evzen
21
3
270
1
0
0
0
14
Nazarov Yazly
?
3
270
0
0
0
0
12
Nykrin David
21
1
90
1
0
0
0
23
Stepanek David
28
1
39
0
0
0
0
5
Svaty Karel
18
2
23
0
0
0
0
15
Svaty Marek
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Breda Dominik
27
3
270
0
0
0
0
7
Erewa Gideon
19
3
175
1
0
0
0
11
Fortelny Jan
26
1
90
0
0
0
0
19
Kucera Petr
18
2
103
0
0
0
0
17
Lavrincik Samuel
24
1
90
0
0
0
0
16
Melka Dominik
20
3
270
0
0
1
0
9
Novotny Stepan
19
1
6
0
0
0
0
9
Penxa Lukas
21
1
90
1
0
0
0
11
Svehla Kevin
20
3
254
1
0
0
0
20
Vopat Matej
19
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hanzlicek Josef
21
3
206
0
0
0
0
21
Makanjuola Success
24
3
269
2
0
0
0
9
Maly Antonin
20
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hnyk Teodor
?
0
0
0
0
0
0
33
Kotlin Albert
19
3
270
0
0
0
0
30
Mecir David
18
0
0
0
0
0
0
1
Reiner Vojtech
22
0
0
0
0
0
0
1
Zabojnik Kristian
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Husek Lukas
24
0
0
0
0
0
0
23
Karban Krystof
21
2
180
1
0
1
0
12
Mader Martin
?
1
1
0
0
0
0
17
Maly Evzen
21
3
270
1
0
0
0
13
Matousek Jakub
19
0
0
0
0
0
0
14
Nazarov Yazly
?
3
270
0
0
0
0
57
Novak Filip
35
0
0
0
0
0
0
12
Nykrin David
21
1
90
1
0
0
0
12
Springl David
18
0
0
0
0
0
0
23
Stepanek David
28
1
39
0
0
0
0
5
Svaty Karel
18
2
23
0
0
0
0
15
Svaty Marek
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Breda Dominik
27
3
270
0
0
0
0
13
Cada Petr
20
0
0
0
0
0
0
7
Erewa Gideon
19
3
175
1
0
0
0
11
Fortelny Jan
26
1
90
0
0
0
0
19
Kucera Petr
18
2
103
0
0
0
0
17
Lavrincik Samuel
24
1
90
0
0
0
0
16
Melka Dominik
20
3
270
0
0
1
0
9
Novotny Stepan
19
1
6
0
0
0
0
9
Penxa Lukas
21
1
90
1
0
0
0
12
Phan Vitek
20
0
0
0
0
0
0
7
Sirucek Lukas
19
0
0
0
0
0
0
11
Svehla Kevin
20
3
254
1
0
0
0
20
Vopat Matej
19
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hanzlicek Josef
21
3
206
0
0
0
0
24
Kubat Adam
21
0
0
0
0
0
0
21
Makanjuola Success
24
3
269
2
0
0
0
9
Maly Antonin
20
1
6
0
0
0
0
11
Vosahlik Jan
36
0
0
0
0
0
0