Bóng đá, Ba Lan: Jagiellonia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Jagiellonia
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Bialystok)
Sức chứa:
22 432
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
19
1
0
0
0
1
0
1
Alomerovic Zlatan
32
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
28
2446
0
2
6
1
4
Haliti Jetmir
27
4
184
0
0
0
0
36
Lewicki Filip
18
19
380
2
0
2
0
5
Nastic Bojan
Chấn thương
29
3
28
0
0
1
0
52
Olszewski Pawel
24
6
232
0
0
1
0
72
Skrzypczak Mateusz
23
25
2132
3
1
2
0
3
Stojinovic Dusan
23
14
415
0
0
2
0
27
Wdowik Bartlomiej
23
31
2679
9
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hansen Kristoffer
29
23
1499
8
3
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
28
24
1129
1
3
2
0
7
Marczuk Dominik
20
31
2137
6
7
2
0
8
Nene
28
30
2470
8
7
5
0
39
Nguiamba Aurelien
25
6
98
0
0
2
0
6
Romanczuk Taras
32
28
2408
0
5
12
1
16
Sacek Michal
27
30
2468
1
1
6
0
38
Wojdakowski Damian
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caliskaner Kaan
24
11
222
2
0
1
0
11
Imaz Jesus
33
27
2325
10
4
2
0
18
Kupisz Tomasz
34
20
272
0
1
3
0
77
Laski Wojciech
23
9
250
1
0
3
0
98
Matheus Vinicius
25
2
71
0
0
0
0
28
Naranjo Jose
29
27
1585
6
2
3
0
10
Pululu Afimico
25
28
1803
10
3
2
0
21
Toporkiewicz Krzysztof
22
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
19
5
510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
5
510
0
0
2
0
36
Lewicki Filip
18
2
129
0
0
0
0
5
Nastic Bojan
Chấn thương
29
2
64
0
0
1
0
52
Olszewski Pawel
24
1
1
0
0
0
0
72
Skrzypczak Mateusz
23
3
330
0
0
0
0
3
Stojinovic Dusan
23
3
200
0
0
1
0
27
Wdowik Bartlomiej
23
5
387
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hansen Kristoffer
29
4
329
0
0
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
28
3
195
0
0
1
0
7
Marczuk Dominik
20
5
262
1
0
0
0
8
Nene
28
5
449
2
0
0
0
39
Nguiamba Aurelien
25
1
57
0
0
0
0
6
Romanczuk Taras
32
5
431
0
0
1
0
16
Sacek Michal
27
5
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caliskaner Kaan
24
1
73
0
0
0
0
11
Imaz Jesus
33
5
443
2
0
0
0
18
Kupisz Tomasz
34
5
201
0
0
0
0
77
Laski Wojciech
23
2
69
0
0
0
0
28
Naranjo Jose
29
4
263
2
0
2
0
10
Pululu Afimico
25
3
173
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
19
6
510
0
0
2
0
1
Alomerovic Zlatan
32
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
33
2956
0
2
8
1
4
Haliti Jetmir
27
4
184
0
0
0
0
36
Lewicki Filip
18
21
509
2
0
2
0
5
Nastic Bojan
Chấn thương
29
5
92
0
0
2
0
52
Olszewski Pawel
24
7
233
0
0
1
0
72
Skrzypczak Mateusz
23
28
2462
3
1
2
0
3
Stojinovic Dusan
23
17
615
0
0
3
0
27
Wdowik Bartlomiej
23
36
3066
10
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hansen Kristoffer
29
27
1828
8
3
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
28
27
1324
1
3
3
0
7
Marczuk Dominik
20
36
2399
7
7
2
0
8
Nene
28
35
2919
10
7
5
0
39
Nguiamba Aurelien
25
7
155
0
0
2
0
6
Romanczuk Taras
32
33
2839
0
5
13
1
16
Sacek Michal
27
35
2827
1
1
6
0
Stypulkowski Szymon
17
0
0
0
0
0
0
38
Wojdakowski Damian
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caliskaner Kaan
24
12
295
2
0
1
0
11
Imaz Jesus
33
32
2768
12
4
2
0
18
Kupisz Tomasz
34
25
473
0
1
3
0
77
Laski Wojciech
23
11
319
1
0
3
0
98
Matheus Vinicius
25
2
71
0
0
0
0
28
Naranjo Jose
29
31
1848
8
2
5
0
10
Pululu Afimico
25
31
1976
12
3
4
0
21
Toporkiewicz Krzysztof
22
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Quảng cáo
Quảng cáo