Bóng đá, Colombia: Jaguares de Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Jaguares de Cordoba
Sân vận động:
Estadio Jaraguay
(Monteria)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banguera Geovanni
28
8
720
0
1
1
0
33
Figueroa Jhon
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anaya Julian
24
17
1530
0
0
5
0
27
Andrade Darwin
33
17
1449
0
0
4
0
23
Diaz Montes Jaime de Jesus
24
16
1171
2
1
5
0
3
Escorcia Leonardo
27
17
1458
1
0
1
1
5
Gonzalez Yoiver
34
6
307
0
0
0
0
15
Lenis Kahiser
23
18
913
2
2
4
0
17
Pajaro Castro Carlos Mario
26
13
1055
0
0
3
0
2
Riascos Segura Kevin Stuar
28
3
57
0
0
0
0
20
Tovar Carlos
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arboleda Yilber
25
9
515
0
2
2
0
8
Mosquera Luis
21
10
316
0
0
2
1
26
Padilla Daniel
30
13
547
0
0
4
0
16
Pino Didier
28
9
362
0
0
2
0
25
Roa Estrada Juan Camilo
29
13
748
1
0
1
0
28
Serje Orozco Enrique Carlos
28
19
1579
2
0
4
0
32
Villalobos Elian
24
16
797
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Espinal Valverde Freddy
26
10
634
0
0
0
0
22
Gallego Juan Pablo
23
2
8
0
0
0
0
24
Guerrero Exneyder
26
11
169
0
1
2
0
31
Maza Jader
29
11
372
1
1
0
0
10
Medrano Edgar
29
9
298
0
1
1
0
19
Morelo Wilson
36
15
1237
6
1
0
0
11
Rodriguez Urango Duvan
27
5
186
1
0
0
0
7
Rojas Pablo
32
16
1134
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Julio
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banguera Geovanni
28
8
720
0
1
1
0
1
Cadavid Arled
33
0
0
0
0
0
0
33
Figueroa Jhon
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anaya Julian
24
17
1530
0
0
5
0
25
Anaya Luis
21
0
0
0
0
0
0
27
Andrade Darwin
33
17
1449
0
0
4
0
2
Castro Kleimar
24
0
0
0
0
0
0
29
Contreras Diego
20
0
0
0
0
0
0
23
Diaz Montes Jaime de Jesus
24
16
1171
2
1
5
0
3
Escorcia Leonardo
27
17
1458
1
0
1
1
5
Gonzalez Yoiver
34
6
307
0
0
0
0
32
Henriquez Carlos
21
0
0
0
0
0
0
15
Lenis Kahiser
23
18
913
2
2
4
0
Osorio Jimenez Alex Daniel
18
0
0
0
0
0
0
30
Paez Carlos
25
0
0
0
0
0
0
17
Pajaro Castro Carlos Mario
26
13
1055
0
0
3
0
2
Riascos Segura Kevin Stuar
28
3
57
0
0
0
0
20
Tovar Carlos
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarez Miguel
21
0
0
0
0
0
0
14
Arboleda Yilber
25
9
515
0
2
2
0
8
Mosquera Luis
21
10
316
0
0
2
1
26
Padilla Daniel
30
13
547
0
0
4
0
16
Pino Didier
28
9
362
0
0
2
0
25
Roa Estrada Juan Camilo
29
13
748
1
0
1
0
28
Serje Orozco Enrique Carlos
28
19
1579
2
0
4
0
32
Villalobos Elian
24
16
797
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Espinal Valverde Freddy
26
10
634
0
0
0
0
22
Gallego Juan Pablo
23
2
8
0
0
0
0
24
Guerrero Exneyder
26
11
169
0
1
2
0
31
Maza Jader
29
11
372
1
1
0
0
10
Medrano Edgar
29
9
298
0
1
1
0
19
Morelo Wilson
36
15
1237
6
1
0
0
30
Neira Duran Franco Yamid
20
0
0
0
0
0
0
11
Rodriguez Urango Duvan
27
5
186
1
0
0
0
7
Rojas Pablo
32
16
1134
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Julio
47
Quảng cáo
Quảng cáo