Bóng đá, Brazil: Jequie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Jequie
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Baiano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marcos
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Capa
31
6
384
0
0
2
0
3
De Almeida Marcos
27
2
97
0
0
0
0
2
Elivelton
24
11
838
0
0
2
0
3
Gabriel Macedo
34
3
155
0
0
0
0
8
Guga Freira
35
8
508
1
0
0
0
21
Henrique
28
3
270
0
0
0
0
4
Jean
24
9
694
0
0
1
0
2
Marcos Bebe
22
3
211
0
0
0
0
3
Sergio Baiano
26
9
802
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barrozo Guilherme
21
2
43
0
0
0
0
21
Bruno Henrique
30
6
160
0
0
2
0
18
Cacule
32
6
140
0
0
1
0
15
Caetano
26
11
517
0
0
2
0
10
Joao Grilo
31
10
733
0
0
2
0
17
Marcao
32
3
99
0
0
1
0
6
dos Santos Junior Genilson
26
10
719
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badio Santos Igor
29
10
505
1
0
2
0
13
Chaveirinho
32
2
48
0
0
0
0
11
Kaynan
26
7
587
2
0
0
1
7
Medina
31
10
423
1
0
1
0
7
Willian Mococa
28
6
433
0
0
1
0
23
da Silva Junior Vagner
24
6
195
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gabardo Junior
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marcos
31
11
990
0
0
1
0
22
Neto Rocha
39
0
0
0
0
0
0
22
Othon
19
0
0
0
0
0
0
12
Zilio Ronaldo
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Capa
31
6
384
0
0
2
0
3
De Almeida Marcos
27
2
97
0
0
0
0
2
Elivelton
24
11
838
0
0
2
0
3
Gabriel Macedo
34
3
155
0
0
0
0
14
Goncalves Guilherme
20
0
0
0
0
0
0
8
Guga Freira
35
8
508
1
0
0
0
21
Henrique
28
3
270
0
0
0
0
4
Jean
24
9
694
0
0
1
0
2
Marcos Bebe
22
3
211
0
0
0
0
3
Sergio Baiano
26
9
802
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barrozo Guilherme
21
2
43
0
0
0
0
21
Bruno Henrique
30
6
160
0
0
2
0
18
Cacule
32
6
140
0
0
1
0
15
Caetano
26
11
517
0
0
2
0
10
Joao Grilo
31
10
733
0
0
2
0
17
Marcao
32
3
99
0
0
1
0
6
dos Santos Junior Genilson
26
10
719
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badio Santos Igor
29
10
505
1
0
2
0
13
Chaveirinho
32
2
48
0
0
0
0
11
Kaynan
26
7
587
2
0
0
1
7
Medina
31
10
423
1
0
1
0
7
Willian Mococa
28
6
433
0
0
1
0
23
da Silva Junior Vagner
24
6
195
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gabardo Junior
41
Quảng cáo
Quảng cáo