Bóng đá, Hà Lan: Jong AZ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong AZ
Sân vận động:
AFAS Trainingscomplex
(Wijdewormer)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deen Daniel
21
6
540
0
0
1
0
16
Kuijsten Tristan
19
5
450
0
0
0
0
20
Owusu-Oduro Rome-Jayden
19
17
1530
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
31
4
360
0
0
0
0
1
Westerveld Sem
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
1
Zeggen Kiyani
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkhout Jorn
22
17
756
1
0
0
0
22
Dekker Maxim
20
25
2112
0
0
2
0
5
Dekkers Sem
19
21
1164
0
0
5
0
4
Engel Misha
21
17
841
0
0
1
0
15
Esajas Jeremiah
18
5
176
0
0
0
0
23
Esteves Goncalo
20
14
922
1
1
0
0
3
Goes Wouter
19
11
834
0
2
3
0
30
Kasius Denso
21
3
217
3
0
1
0
62
Mastoras Enoch
17
24
1412
0
3
4
0
5
Penetra
22
1
90
0
0
1
0
6
Postma Loek
21
25
1447
1
0
5
1
36
Stam Finn
21
34
3051
2
3
5
0
2
van Aken Jurre
21
33
2163
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boogaard Kasper
18
1
16
0
0
0
0
8
Kalisvaart Job
19
8
211
0
0
1
0
18
Kerssens Tom
20
19
446
1
1
0
0
19
Koster Nick
21
22
713
3
1
1
0
44
Kwakman Dave
Chấn thương
19
27
2352
1
4
4
0
20
Oerip Julian
17
1
25
0
0
0
0
3
Schouten Lewis
Chấn thương
20
20
1418
1
1
4
1
10
Smit Kees
18
28
2202
2
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
18
18
1228
10
4
3
0
11
Daal Ro-Zangelo
19
30
2319
5
3
10
0
24
Gerold Jayen
19
7
136
0
0
0
0
17
Kewal Ricuenio
21
32
2127
5
7
3
0
21
Poku Ernest
20
16
1234
12
2
2
0
9
Reverson Damienus
20
19
676
2
0
2
0
28
Zeefuik Lequincio
Chấn thương mắt cá chân
19
2
125
0
0
1
0
15
van Bommel Ruben
19
1
90
1
0
0
0
19
van Brederode Myron
20
1
81
0
0
0
0
22
van den Ban Yoel
18
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Echteld Leeroy
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deen Daniel
21
6
540
0
0
1
0
31
Kabba Arouna
?
0
0
0
0
0
0
16
Kuijsten Tristan
19
5
450
0
0
0
0
20
Owusu-Oduro Rome-Jayden
19
17
1530
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
31
4
360
0
0
0
0
1
Westerveld Sem
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
1
Zeggen Kiyani
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkhout Jorn
22
17
756
1
0
0
0
22
Buurmeester Jesse
19
0
0
0
0
0
0
22
Dekker Maxim
20
25
2112
0
0
2
0
5
Dekkers Sem
19
21
1164
0
0
5
0
12
Dijkstra Elijah
17
0
0
0
0
0
0
4
Engel Misha
21
17
841
0
0
1
0
15
Esajas Jeremiah
18
5
176
0
0
0
0
23
Esteves Goncalo
20
14
922
1
1
0
0
3
Goes Wouter
19
11
834
0
2
3
0
30
Kasius Denso
21
3
217
3
0
1
0
62
Mastoras Enoch
17
24
1412
0
3
4
0
21
Olofsson Wilmer
18
0
0
0
0
0
0
5
Penetra
22
1
90
0
0
1
0
6
Postma Loek
21
25
1447
1
0
5
1
36
Stam Finn
21
34
3051
2
3
5
0
2
van Aken Jurre
21
33
2163
1
1
3
0
17
van Gom Jereno
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boogaard Kasper
18
1
16
0
0
0
0
18
Budko Bohdan
18
0
0
0
0
0
0
8
Kalisvaart Job
19
8
211
0
0
1
0
18
Kerssens Tom
20
19
446
1
1
0
0
19
Koster Nick
21
22
713
3
1
1
0
44
Kwakman Dave
Chấn thương
19
27
2352
1
4
4
0
20
Oerip Julian
17
1
25
0
0
0
0
27
Robbemond Rio
19
0
0
0
0
0
0
3
Schouten Lewis
Chấn thương
20
20
1418
1
1
4
1
10
Smit Kees
18
28
2202
2
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
18
18
1228
10
4
3
0
11
Daal Ro-Zangelo
19
30
2319
5
3
10
0
24
Gerold Jayen
19
7
136
0
0
0
0
17
Kewal Ricuenio
21
32
2127
5
7
3
0
21
Poku Ernest
20
16
1234
12
2
2
0
9
Reverson Damienus
20
19
676
2
0
2
0
28
Zeefuik Lequincio
Chấn thương mắt cá chân
19
2
125
0
0
1
0
15
van Bommel Ruben
19
1
90
1
0
0
0
19
van Brederode Myron
20
1
81
0
0
0
0
22
van den Ban Yoel
18
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Echteld Leeroy
55
Quảng cáo
Quảng cáo