Bóng đá, Hà Lan: Jong Utrecht trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Utrecht
Sân vận động:
Sportcomplex Zoudenbalch
(Utrecht)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
30
1
90
0
0
0
0
51
Dithmer Andreas
18
12
1080
0
0
0
0
61
Gadellaa Kevin
Chấn thương đầu gối
21
13
1170
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
22
10
900
0
0
1
0
31
Remie Devin
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boumenjal Achraf
21
14
613
0
0
3
0
15
Driezen Michal
20
7
281
0
0
0
0
2
Ghaddari Massien
18
1
90
0
0
0
0
24
Hardley Bjorn
21
17
826
0
0
4
1
5
Held Nazjir
18
34
2756
2
1
9
0
25
Kloosterboer Per
19
1
16
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
19
30
2666
1
0
4
0
36
Leliendal Yannick
22
9
803
0
2
3
0
44
Mukeh Joshua
20
30
2580
0
0
5
0
2
Van Hees Rickson
21
34
2817
0
0
6
0
23
Viereck Neal
20
17
680
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersen Silas
19
30
2565
1
0
8
0
15
Blake Adrian
18
32
1847
3
1
3
0
16
Bukala Nordin
18
19
377
0
0
2
0
14
Iqbal Zidane
21
1
46
0
0
1
0
6
Jenner Ivar
20
11
888
0
1
2
0
3
Yah Gibson
20
23
1429
0
2
2
0
10
el Arguioui Rafik
18
27
1115
2
2
6
0
18
van Eldik Olivier
20
18
1157
0
3
0
0
8
van der Wegen Sil
19
31
2074
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akkerman Mees
19
31
1516
1
1
2
1
20
Augustinus-Jensen Tobias
19
19
931
3
1
2
0
19
Descotte Anthony
Chấn thương
20
1
25
1
0
0
0
11
Edhart Lynden
18
23
977
3
0
2
1
21
Oehlers Aurelio
20
19
643
1
0
0
0
17
Rohd Emil
19
26
1063
1
4
6
0
19
den Boggende Tijn
17
9
229
0
0
0
0
9
van de Haar Jesse
19
36
2053
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dinteren Ivar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
30
1
90
0
0
0
0
51
Dithmer Andreas
18
12
1080
0
0
0
0
32
Eppink Mees
18
0
0
0
0
0
0
61
Gadellaa Kevin
Chấn thương đầu gối
21
13
1170
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
22
10
900
0
0
1
0
31
Remie Devin
21
1
90
0
0
0
0
33
van der Heijden Sep
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boumenjal Achraf
21
14
613
0
0
3
0
15
Driezen Michal
20
7
281
0
0
0
0
2
Ghaddari Massien
18
1
90
0
0
0
0
24
Hardley Bjorn
21
17
826
0
0
4
1
5
Held Nazjir
18
34
2756
2
1
9
0
25
Kloosterboer Per
19
1
16
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
19
30
2666
1
0
4
0
36
Leliendal Yannick
22
9
803
0
2
3
0
44
Mukeh Joshua
20
30
2580
0
0
5
0
2
Van Hees Rickson
21
34
2817
0
0
6
0
23
Viereck Neal
20
17
680
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersen Silas
19
30
2565
1
0
8
0
15
Blake Adrian
18
32
1847
3
1
3
0
16
Bukala Nordin
18
19
377
0
0
2
0
14
Iqbal Zidane
21
1
46
0
0
1
0
6
Jenner Ivar
20
11
888
0
1
2
0
3
Yah Gibson
20
23
1429
0
2
2
0
10
el Arguioui Rafik
18
27
1115
2
2
6
0
18
van Eldik Olivier
20
18
1157
0
3
0
0
8
van der Wegen Sil
19
31
2074
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akkerman Mees
19
31
1516
1
1
2
1
20
Augustinus-Jensen Tobias
19
19
931
3
1
2
0
19
Descotte Anthony
Chấn thương
20
1
25
1
0
0
0
11
Edhart Lynden
18
23
977
3
0
2
1
21
Oehlers Aurelio
20
19
643
1
0
0
0
17
Rohd Emil
19
26
1063
1
4
6
0
19
den Boggende Tijn
17
9
229
0
0
0
0
9
van de Haar Jesse
19
36
2053
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dinteren Ivar
45
Quảng cáo
Quảng cáo