Bóng đá: Junior Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Junior Nữ
Sân vận động:
Estadio Romelio Martinez
(Barranquilla)
Sức chứa:
8 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ceballos Karen
28
8
720
0
0
0
0
12
Gonzalez Valentina
23
5
450
0
0
0
0
22
Montanez Johana
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Campos Jency
19
1
26
0
0
0
0
20
Carrasquilla Dayana
?
16
1368
0
1
3
0
16
Castaneda Maria
24
12
602
1
0
0
0
5
Herrera Vannesa
28
11
867
1
0
3
0
4
Marin Sara
26
9
137
1
0
0
0
23
Montano Carolay
26
1
90
0
0
0
0
2
Morales Melissa
30
10
595
1
0
2
0
3
Romero Jessica
25
14
1171
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arroyo Corina
28
13
678
0
0
3
0
11
Arroyo Stefania
24
12
561
2
2
2
0
7
Baldovino Maria Alejandra
16
5
396
1
1
1
0
14
Cardona Mariana
25
16
1109
4
1
0
0
13
Cordero Carmen
26
15
1288
2
2
1
0
6
Hernandez Paula
21
12
831
1
1
4
0
17
Herrera Rosa
?
3
122
0
0
1
0
27
Miranda Yelisa
27
8
427
0
0
1
0
15
Otalvarez Maria
22
6
483
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
De la Hoz Dayanis
20
12
517
1
0
0
0
18
Julio Dayanna
21
14
1075
2
1
0
0
9
Mendoza Obeida
25
16
1113
2
4
1
0
10
Rodriguez Wesly
21
13
1003
1
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ceballos Karen
28
8
720
0
0
0
0
12
Gonzalez Valentina
23
5
450
0
0
0
0
22
Montanez Johana
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Campos Jency
19
1
26
0
0
0
0
20
Carrasquilla Dayana
?
16
1368
0
1
3
0
16
Castaneda Maria
24
12
602
1
0
0
0
5
Herrera Vannesa
28
11
867
1
0
3
0
4
Marin Sara
26
9
137
1
0
0
0
23
Montano Carolay
26
1
90
0
0
0
0
2
Morales Melissa
30
10
595
1
0
2
0
3
Romero Jessica
25
14
1171
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arias Sayuris
?
0
0
0
0
0
0
8
Arroyo Corina
28
13
678
0
0
3
0
11
Arroyo Stefania
24
12
561
2
2
2
0
7
Baldovino Maria Alejandra
16
5
396
1
1
1
0
14
Cardona Mariana
25
16
1109
4
1
0
0
13
Cordero Carmen
26
15
1288
2
2
1
0
6
Hernandez Paula
21
12
831
1
1
4
0
17
Herrera Rosa
?
3
122
0
0
1
0
27
Miranda Yelisa
27
8
427
0
0
1
0
15
Otalvarez Maria
22
6
483
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
De la Hoz Dayanis
20
12
517
1
0
0
0
18
Julio Dayanna
21
14
1075
2
1
0
0
9
Mendoza Obeida
25
16
1113
2
4
1
0
10
Rodriguez Wesly
21
13
1003
1
2
1
0