Bóng đá: Juventud U.U. - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Juventud U.U.
Sân vận động:
Sân vận động Mario Sebastian Diez
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lucero Julian Eduardo
30
11
933
0
0
1
0
1
Taborda Cesar
41
13
1138
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bigo Franco
23
4
33
0
0
0
0
13
Diaz German
18
1
15
0
0
0
0
4
Garro Eber
28
22
1942
2
0
2
0
13
Gimenez Julian
27
19
982
1
0
4
0
2
Godoy Matias Ariel
20
8
569
1
0
2
0
4
Lopez Valentino
?
1
90
0
0
0
0
8
Ojeda Fabricio
26
10
583
0
0
1
0
6
Ojeda Gabriel
37
22
1880
0
0
3
1
16
Roldan Valentin
20
2
17
0
0
0
0
3
Roldan Villalba Juan Bautista
21
1
90
0
0
0
0
6
Sbuttoni Franco
36
13
1170
0
0
3
0
5
Sosa Walter
20
3
78
0
0
1
0
13
Videla Leonel
25
2
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cuello Brandon
21
6
150
0
0
2
0
3
Figueroa Lautaro
23
19
1511
1
0
6
0
10
Garro Tomas
26
20
1471
1
0
4
0
5
Gomez Martin
24
21
1713
2
0
4
0
7
Moya Santino
19
20
1537
1
0
5
0
15
Orozco Maximo
19
1
45
0
0
0
0
8
Perez Lautaro
19
17
636
0
0
0
0
16
Solari Juan Daniel
18
1
15
0
0
0
0
6
Sosa German
17
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arias Bruno
21
2
36
0
0
0
0
19
Cordoba Diogo
20
10
357
0
0
0
0
20
Correa Lautaro
17
2
33
0
0
0
0
11
Dorato Martino
21
16
1116
5
0
1
0
17
Escobares Becerra Ivan
28
12
264
0
0
1
0
18
Lima Alan
20
8
122
0
0
0
0
9
Lucero Lautaro
22
19
1375
4
0
0
1
18
Ndongo Kevin
24
1
24
0
0
0
0
15
Perez Tomi
25
3
91
0
0
0
0
9
Salinas Geronimo
20
15
934
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lorca Ezequiel
18
0
0
0
0
0
0
12
Lucero Julian Eduardo
30
11
933
0
0
1
0
1
Taborda Cesar
41
13
1138
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bigo Franco
23
4
33
0
0
0
0
13
Diaz German
18
1
15
0
0
0
0
4
Garro Eber
28
22
1942
2
0
2
0
13
Gimenez Julian
27
19
982
1
0
4
0
2
Godoy Matias Ariel
20
8
569
1
0
2
0
14
Gomez Franco
20
0
0
0
0
0
0
14
Lopez Alvaro
16
0
0
0
0
0
0
4
Lopez Valentino
?
1
90
0
0
0
0
8
Ojeda Fabricio
26
10
583
0
0
1
0
6
Ojeda Gabriel
37
22
1880
0
0
3
1
16
Roldan Valentin
20
2
17
0
0
0
0
3
Roldan Villalba Juan Bautista
21
1
90
0
0
0
0
6
Sbuttoni Franco
36
13
1170
0
0
3
0
5
Sosa Walter
20
3
78
0
0
1
0
13
Videla Leonel
25
2
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bustos Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
16
Cuello Brandon
21
6
150
0
0
2
0
3
Figueroa Lautaro
23
19
1511
1
0
6
0
10
Garro Tomas
26
20
1471
1
0
4
0
5
Gomez Martin
24
21
1713
2
0
4
0
14
Gomez Valentino
?
0
0
0
0
0
0
7
Moya Santino
19
20
1537
1
0
5
0
15
Orozco Maximo
19
1
45
0
0
0
0
8
Perez Lautaro
19
17
636
0
0
0
0
16
Solari Juan Daniel
18
1
15
0
0
0
0
6
Sosa German
17
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arias Bruno
21
2
36
0
0
0
0
19
Cordoba Diogo
20
10
357
0
0
0
0
20
Correa Lautaro
17
2
33
0
0
0
0
11
Dorato Martino
21
16
1116
5
0
1
0
17
Escobares Becerra Ivan
28
12
264
0
0
1
0
18
Lima Alan
20
8
122
0
0
0
0
9
Lucero Lautaro
22
19
1375
4
0
0
1
18
Ndongo Kevin
24
1
24
0
0
0
0
18
Omisolo Joaquin
16
0
0
0
0
0
0
15
Perez Tomi
25
3
91
0
0
0
0
9
Salinas Geronimo
20
15
934
2
0
0
0