Bóng đá, Ý: Juventus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juventus
Sân vận động:
Allianz Stadium
(Turin)
Sức chứa:
41 507
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Perin Mattia
31
2
180
0
0
0
0
1
Szczesny Wojciech
34
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alex Sandro
33
15
649
0
0
1
0
3
Bremer
27
33
2964
2
0
8
0
6
Danilo
32
26
2182
1
1
6
0
2
De Sciglio Mattia
31
1
46
0
0
0
0
4
Gatti Federico
25
29
2407
4
0
7
0
24
Rugani Daniele
29
15
1023
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alcaraz Carlos
21
7
241
0
1
0
0
27
Cambiaso Andrea
24
31
2175
2
3
9
0
11
Kostic Filip
31
27
1762
0
4
2
0
5
Locatelli Manuel
26
33
2743
1
3
6
0
16
McKennie Weston
25
32
2470
0
7
6
0
20
Miretti Fabio
20
22
1024
1
1
2
0
41
Nicolussi Caviglia Hans
23
7
259
0
1
1
0
8
Nonge Boende Joseph
18
2
25
0
0
1
0
25
Rabiot Adrien
29
28
2402
4
3
6
0
22
Weah Timothy
24
27
1071
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerri Leonardo
21
1
7
0
0
0
0
7
Chiesa Federico
26
29
1912
7
2
1
0
17
Iling Junior Samuel
20
21
587
1
2
1
0
18
Kean Moise
24
17
601
0
0
2
0
14
Milik Arkadiusz
30
28
793
3
1
2
1
44
Sekulov Nikola
22
1
11
0
0
0
0
9
Vlahovic Dusan
24
29
2091
16
4
7
1
15
Yildiz Kenan
19
24
826
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Allegri Massimiliano
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Perin Mattia
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alex Sandro
33
2
92
0
0
0
0
3
Bremer
27
3
270
0
0
0
0
6
Danilo
32
4
360
0
2
0
0
4
Gatti Federico
25
3
270
0
0
2
0
24
Rugani Daniele
29
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alcaraz Carlos
21
2
3
0
0
0
0
27
Cambiaso Andrea
24
4
254
1
2
0
0
11
Kostic Filip
31
4
277
0
0
1
0
5
Locatelli Manuel
26
4
332
0
2
2
0
16
McKennie Weston
25
3
261
0
3
0
0
20
Miretti Fabio
20
2
138
1
0
0
0
41
Nicolussi Caviglia Hans
23
1
29
0
0
0
0
8
Nonge Boende Joseph
18
2
28
0
0
0
0
25
Rabiot Adrien
29
3
270
0
0
0
0
22
Weah Timothy
24
4
127
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chiesa Federico
26
3
237
1
0
0
0
17
Iling Junior Samuel
20
2
95
0
0
0
0
18
Kean Moise
24
1
5
0
0
0
0
14
Milik Arkadiusz
30
3
148
4
0
0
0
9
Vlahovic Dusan
24
4
211
1
0
0
0
15
Yildiz Kenan
19
4
122
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Allegri Massimiliano
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daffara Giovanni
19
0
0
0
0
0
0
36
Perin Mattia
31
6
540
0
0
0
0
23
Pinsoglio Carlo
34
0
0
0
0
0
0
25
Scaglia Simone
19
0
0
0
0
0
0
1
Szczesny Wojciech
34
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alex Sandro
33
17
741
0
0
1
0
3
Bremer
27
36
3234
2
0
8
0
6
Danilo
32
30
2542
1
3
6
0
2
De Sciglio Mattia
31
1
46
0
0
0
0
33
Djalo Tiago
24
0
0
0
0
0
0
4
Gatti Federico
25
32
2677
4
0
9
0
5
Muharemovic Tarik
21
0
0
0
0
0
0
24
Rugani Daniele
29
16
1113
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alcaraz Carlos
21
9
244
0
1
0
0
27
Cambiaso Andrea
24
35
2429
3
5
9
0
7
Hasa Luis
20
0
0
0
0
0
0
11
Kostic Filip
31
31
2039
0
4
3
0
5
Locatelli Manuel
26
37
3075
1
5
8
0
16
McKennie Weston
25
35
2731
0
10
6
0
20
Miretti Fabio
20
24
1162
2
1
2
0
41
Nicolussi Caviglia Hans
23
8
288
0
1
1
0
8
Nonge Boende Joseph
18
4
53
0
0
1
0
25
Rabiot Adrien
29
31
2672
4
3
6
0
22
Weah Timothy
24
31
1198
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerri Leonardo
21
1
7
0
0
0
0
7
Chiesa Federico
26
32
2149
8
2
1
0
17
Iling Junior Samuel
20
23
682
1
2
1
0
18
Kean Moise
24
18
606
0
0
2
0
14
Milik Arkadiusz
30
31
941
7
1
2
1
44
Sekulov Nikola
22
1
11
0
0
0
0
9
Vlahovic Dusan
24
33
2302
17
4
7
1
15
Yildiz Kenan
19
28
948
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Allegri Massimiliano
56
Quảng cáo
Quảng cáo