Bóng đá, Burkina Faso: Kadiogo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Burkina Faso
Kadiogo
Sân vận động:
Stade Municipal
(Ouagadougou)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamouni Francois
?
2
111
0
0
0
0
30
Đào Bema
?
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barro Sande
?
9
793
0
0
4
1
31
Bayo Kader
?
12
1052
0
0
1
0
5
Congo Mohamed
21
24
2071
1
0
4
0
4
Dianda Bako
?
22
1890
0
0
4
0
24
Hien Narcisse
?
11
911
1
0
1
0
2
Ouedraogo Daniel
26
14
1031
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Compaore Cheick
?
7
237
0
0
2
0
28
Dahani Nagou
?
17
770
0
1
2
1
25
Damba Wiliam
21
13
796
0
0
3
0
20
Diallo Amadou
20
5
109
0
0
1
0
13
Konate Abdoul
?
1
46
0
0
0
0
19
Leama Alexis
?
19
1124
1
0
4
0
8
Liego Clement Wendkouni
?
23
1797
1
0
3
0
37
Ouattara Zan
?
5
129
0
0
0
0
31
Pakotogo Ali
?
11
584
0
1
0
0
27
Pouabizan Bougasse
19
8
256
0
0
0
0
22
Sanou Abdoulaye
?
16
665
1
0
3
0
15
Savadogo Razack
?
6
540
0
0
0
0
17
Zidnaba Arsene
?
22
1421
0
0
1
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
7
337
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barro Ben Aboubacar
?
9
383
0
0
1
0
12
Birba Mohamed
?
20
1797
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampo Amadou
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamouni Francois
?
2
111
0
0
0
0
1
Kontao Cheick
?
0
0
0
0
0
0
30
Đào Bema
?
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barro Sande
?
9
793
0
0
4
1
31
Bayo Kader
?
12
1052
0
0
1
0
5
Congo Mohamed
21
24
2071
1
0
4
0
4
Dianda Bako
?
22
1890
0
0
4
0
24
Hien Narcisse
?
11
911
1
0
1
0
3
Koama Abdoul Fatao
?
0
0
0
0
0
0
2
Ouedraogo Daniel
26
14
1031
0
0
0
0
14
Sawadogo Abdoulaye
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Compaore Cheick
?
7
237
0
0
2
0
28
Dahani Nagou
?
17
770
0
1
2
1
25
Damba Wiliam
21
13
796
0
0
3
0
20
Diallo Amadou
20
5
109
0
0
1
0
13
Konate Abdoul
?
1
46
0
0
0
0
19
Leama Alexis
?
19
1124
1
0
4
0
8
Liego Clement Wendkouni
?
23
1797
1
0
3
0
37
Ouattara Zan
?
5
129
0
0
0
0
31
Pakotogo Ali
?
11
584
0
1
0
0
27
Pouabizan Bougasse
19
8
256
0
0
0
0
22
Sanou Abdoulaye
?
16
665
1
0
3
0
15
Savadogo Razack
?
6
540
0
0
0
0
17
Zidnaba Arsene
?
22
1421
0
0
1
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
7
337
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barro Ben Aboubacar
?
9
383
0
0
1
0
12
Birba Mohamed
?
20
1797
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampo Amadou
?