Bóng đá, Kazakhstan: Kaisar Kyzylorda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Kaisar Kyzylorda
Sân vận động:
Gani Muratbayev
(Kyzylorda)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salaydin Nurimzhan
29
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abiken Aybol
29
22
1936
1
0
4
0
23
Amirseitov Ilyas
35
3
143
0
0
0
0
27
Gubarev Nikita
21
18
920
1
0
1
0
17
Kalmuratov Kuanysh
29
22
1864
0
0
6
0
5
Kenesbek Adilet
29
22
1977
0
0
5
0
2
Murzagaliyev Temirlan
19
20
1745
1
0
2
1
10
Narzildaev Duman
32
18
1528
0
2
4
0
44
Sultanov Karam
29
21
1409
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaldybekov Ersultan
23
6
514
0
1
0
0
20
Kurmanbekuly Bekzat
25
8
209
0
1
0
0
3
Tolegenov Abylaykhan
33
16
1185
0
0
1
1
88
Tuzakbaev Alibi
25
5
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agzambaev Nurdaulet
26
23
1782
3
2
1
0
7
Altynbekov Elzhas
31
8
493
0
0
0
0
77
Aymanov Marlen
26
13
218
1
0
0
0
28
Baktybay Sayat
22
9
125
0
0
0
0
29
Makhan Orken
27
20
1304
0
3
2
1
11
Serikuly Dimash
19
2
28
0
0
0
0
9
Torekul Ersultan
26
20
609
1
0
3
0
19
Zhaksylykov Aybar
28
22
1671
8
0
1
0
73
Zhalmukan Didar
29
13
956
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Mokin Aleksandr
44
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
29
1
90
0
0
0
0
5
Kenesbek Adilet
29
1
90
0
0
0
0
2
Murzagaliyev Temirlan
19
1
90
0
0
0
0
10
Narzildaev Duman
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kurmanbekuly Bekzat
25
1
90
0
0
0
0
3
Tolegenov Abylaykhan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agzambaev Nurdaulet
26
1
90
0
0
0
0
7
Altynbekov Elzhas
31
1
9
0
0
0
0
29
Makhan Orken
27
1
82
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
28
1
90
0
0
0
0
73
Zhalmukan Didar
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Mokin Aleksandr
44
1
90
0
0
0
0
1
Salaydin Nurimzhan
29
23
2070
0
0
2
0
13
Sarsenov Nurmat
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abiken Aybol
29
22
1936
1
0
4
0
23
Amirseitov Ilyas
35
3
143
0
0
0
0
27
Gubarev Nikita
21
18
920
1
0
1
0
17
Kalmuratov Kuanysh
29
23
1954
0
0
6
0
5
Kenesbek Adilet
29
23
2067
0
0
5
0
2
Murzagaliyev Temirlan
19
21
1835
1
0
2
1
10
Narzildaev Duman
32
19
1618
0
2
4
0
22
Serikbaev Azamat
23
0
0
0
0
0
0
44
Sultanov Karam
29
21
1409
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaldybekov Ersultan
23
6
514
0
1
0
0
20
Kurmanbekuly Bekzat
25
9
299
0
1
0
0
3
Tolegenov Abylaykhan
33
17
1275
0
0
1
1
88
Tuzakbaev Alibi
25
5
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agzambaev Nurdaulet
26
24
1872
3
2
1
0
7
Altynbekov Elzhas
31
9
502
0
0
0
0
77
Aymanov Marlen
26
13
218
1
0
0
0
28
Baktybay Sayat
22
9
125
0
0
0
0
29
Makhan Orken
27
21
1386
0
3
2
1
11
Serikuly Dimash
19
2
28
0
0
0
0
9
Torekul Ersultan
26
20
609
1
0
3
0
19
Zhaksylykov Aybar
28
23
1761
8
0
1
0
73
Zhalmukan Didar
29
14
1046
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
62