Bóng đá, Nigeria: Kano Pillars trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Kano Pillars
Sân vận động:
Sani Abacha Stadium
(Kano)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Okeke Abuchi
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdullahi Ali
21
2
180
0
0
0
0
13
Mukhtar Muhammad
21
2
180
0
0
0
0
15
Musa Abdullahi
29
2
180
0
0
0
0
30
Usman Fahad
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Rabiu
44
2
180
0
0
0
0
8
Maigoro Yusuf
24
2
33
0
0
0
0
24
Sani Aminu
22
2
180
0
0
0
0
25
Sani Umar
19
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Iorwuese Tiza
22
1
30
0
0
0
0
17
Malam Auwalu
24
2
122
0
0
0
0
23
Mohammed Aliyu
?
2
60
0
0
0
0
7
Musa Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
28
Okorie Chiedozie
25
2
122
0
0
0
0
11
Umar Mustapha
19
2
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Ogenyi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galadima Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
22
Mchinda Tambe
31
0
0
0
0
0
0
31
Musa Muttaka
?
0
0
0
0
0
0
33
Okeke Abuchi
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdullahi Abubakar
?
0
0
0
0
0
0
2
Abdullahi Ali
21
2
180
0
0
0
0
12
Ahmed Imrana
?
0
0
0
0
0
0
19
Bello Zaharaddeen
27
0
0
0
0
0
0
27
Ibrahim Dawud
19
0
0
0
0
0
0
13
Mukhtar Muhammad
21
2
180
0
0
0
0
15
Musa Abdullahi
29
2
180
0
0
0
0
3
Ozor Chinedu
32
0
0
0
0
0
0
7
Shehu Abdullahi
32
0
0
0
0
0
0
26
Ugochukwu Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
30
Usman Fahad
24
2
180
0
0
0
0
15
Uzogara Kennedy
?
0
0
0
0
0
0
26
Yakubu Habibu
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akpesiri Naibe
28
0
0
0
0
0
0
10
Ali Rabiu
44
2
180
0
0
0
0
20
Ezeh Charles
27
0
0
0
0
0
0
6
Inuwa Ibrahim
21
0
0
0
0
0
0
8
Maigoro Yusuf
24
2
33
0
0
0
0
23
Mohammed Aminu
21
0
0
0
0
0
0
13
Rabiu Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
24
Sani Aminu
22
2
180
0
0
0
0
21
Sani Ibrahim
18
0
0
0
0
0
0
25
Sani Umar
19
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akala Olakunle
?
0
0
0
0
0
0
31
Aliyu Junior
?
0
0
0
0
0
0
9
Hadi Mohammed
29
0
0
0
0
0
0
9
Iorwuese Tiza
22
1
30
0
0
0
0
29
Lawan Mubarak
21
0
0
0
0
0
0
17
Malam Auwalu
24
2
122
0
0
0
0
23
Mohammed Aliyu
?
2
60
0
0
0
0
7
Musa Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
28
Okorie Chiedozie
25
2
122
0
0
0
0
16
Salisu Mustapha
24
0
0
0
0
0
0
11
Umar Mustapha
19
2
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Ogenyi
?