Bóng đá, Nigeria: Kano Pillars trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Kano Pillars
Sân vận động:
Sani Abacha Stadium
(Kano)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Galadima Mohammed
23
27
2376
0
0
0
2
1
Iddrisu Ibrahim
31
3
194
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdullahi Ali
?
3
264
0
0
1
0
5
Abdullahi Musa
28
28
2520
1
0
2
0
34
Mushinu Attairu
?
3
55
0
0
1
0
3
Nasir Ismaila
?
1
90
0
0
0
0
27
Nura Ibrahim
22
3
187
0
0
0
0
30
Usman Fahad
23
22
1936
0
0
3
1
26
Yakubu Habibu
23
26
2334
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdullahi Haruna
17
5
202
0
0
2
1
15
Adamu Saidu
?
7
162
0
0
0
0
10
Ali Rabiu
43
28
2246
8
0
0
0
23
Faisal Sani
27
9
733
0
0
0
0
6
Idris Suleiman
?
6
479
3
0
2
0
13
Inuwa Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
4
Maidubuji Usman
19
5
150
0
0
0
0
8
Maigoro Yusuf
23
5
146
0
0
0
0
12
Obi
19
24
1529
1
0
0
0
24
Sani Aminu
?
21
1849
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullahi Ibrahim
18
3
34
0
0
0
0
28
Abdullahi Yusuf
17
20
1331
5
0
0
0
14
Abubakar Ibrahim
24
13
1080
0
0
0
0
24
Adam Abba
?
11
470
3
0
1
0
14
Babawo Ibrahim
27
12
1080
0
0
0
0
Falcao Adamu
?
2
79
0
0
0
0
35
Ghali Usman
?
1
15
0
0
0
0
29
Lawan Mubarak
20
1
12
0
0
0
0
7
Malam Auwalu Ali
22
6
432
1
0
0
0
40
Musa Adamu
?
1
90
0
0
0
0
19
Mustapha Ibrahim
27
28
2266
9
0
0
0
16
Mustapha Salisu
23
9
397
0
0
0
0
11
Mustapha Umar
18
20
1454
6
0
1
0
18
Sani Mubarak
?
24
1668
2
0
0
0
36
Usman Muhammad
?
4
277
0
0
0
0
22
Yakubu Mohammed
?
4
255
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maikaba Abdul
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Galadima Mohammed
23
27
2376
0
0
0
2
1
Iddrisu Ibrahim
31
3
194
0
0
0
0
33
Musa Mutakka
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdullahi Ali
?
3
264
0
0
1
0
5
Abdullahi Musa
28
28
2520
1
0
2
0
37
Murtala Adamu
?
0
0
0
0
0
0
34
Mushinu Attairu
?
3
55
0
0
1
0
3
Nasir Ismaila
?
1
90
0
0
0
0
27
Nura Ibrahim
22
3
187
0
0
0
0
30
Usman Fahad
23
22
1936
0
0
3
1
26
Yakubu Habibu
23
26
2334
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdullahi Haruna
17
5
202
0
0
2
1
15
Adamu Saidu
?
7
162
0
0
0
0
10
Ali Rabiu
43
28
2246
8
0
0
0
23
Faisal Sani
27
9
733
0
0
0
0
6
Idris Suleiman
?
6
479
3
0
2
0
13
Inuwa Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
4
Maidubuji Usman
19
5
150
0
0
0
0
8
Maigoro Yusuf
23
5
146
0
0
0
0
12
Obi
19
24
1529
1
0
0
0
24
Sani Aminu
?
21
1849
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullahi Ibrahim
18
3
34
0
0
0
0
28
Abdullahi Yusuf
17
20
1331
5
0
0
0
14
Abubakar Ibrahim
24
13
1080
0
0
0
0
24
Adam Abba
?
11
470
3
0
1
0
9
Adamu Abdullahi
21
0
0
0
0
0
0
14
Babawo Ibrahim
27
12
1080
0
0
0
0
Falcao Adamu
?
2
79
0
0
0
0
35
Ghali Usman
?
1
15
0
0
0
0
29
Lawan Mubarak
20
1
12
0
0
0
0
7
Malam Auwalu Ali
22
6
432
1
0
0
0
40
Musa Adamu
?
1
90
0
0
0
0
19
Mustapha Ibrahim
27
28
2266
9
0
0
0
16
Mustapha Salisu
23
9
397
0
0
0
0
11
Mustapha Umar
18
20
1454
6
0
1
0
18
Sani Mubarak
?
24
1668
2
0
0
0
36
Usman Muhammad
?
4
277
0
0
0
0
22
Yakubu Mohammed
?
4
255
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maikaba Abdul
59
Quảng cáo
Quảng cáo