Bóng đá, Phần Lan: KaPa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
KaPa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hautamo Otto
22
5
450
0
0
0
0
1
Piispa Aleksi
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Forsman Pasi
27
5
441
0
0
1
0
4
Hietalahti Pekka
19
6
540
0
0
0
0
23
Huovinen Joel
19
3
148
0
0
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
19
4
285
0
0
1
0
6
Nurmi Niko
17
5
372
0
1
0
0
25
Pasi Topi
27
3
270
0
0
0
0
13
Pulkkinen Mikael
19
5
345
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Heikkinen Benjamin
21
4
72
0
0
1
0
31
Jouhi Adam
17
5
231
1
0
1
0
17
Lonnqvist Casper
22
1
15
0
0
0
0
10
Tolonen Maximo
23
5
323
1
0
1
0
18
Valakari Toivo
21
4
160
1
0
0
0
19
Wahlman Aleksi
24
6
535
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haapiainen Willem
22
3
56
0
0
0
0
27
Kallio Elias
20
5
200
0
0
0
0
2
Kauppila Miika
23
6
511
2
0
0
0
14
Lika Yllson
19
2
14
0
0
0
0
28
Rekola Benjamin
18
3
57
0
0
0
0
11
Tammivuori Samuel
23
6
359
1
0
0
0
9
Turunen Miro
21
6
493
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkonen Sami
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hautamo Otto
22
1
90
0
0
0
0
1
Piispa Aleksi
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Forsman Pasi
27
4
349
0
0
0
0
4
Hietalahti Pekka
19
4
293
0
0
1
0
23
Huovinen Joel
19
2
48
0
0
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
19
2
69
0
0
0
0
6
Nurmi Niko
17
3
158
0
0
1
0
25
Pasi Topi
27
4
360
0
0
1
0
2
Sivonen Aaron
18
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auranen Arttu
24
1
29
0
0
0
0
31
Jouhi Adam
17
4
175
0
0
0
0
27
Lahikainen Kim
18
1
1
0
0
0
0
10
Tolonen Maximo
23
4
300
0
0
0
0
18
Valakari Toivo
21
4
256
0
0
1
0
19
Wahlman Aleksi
24
3
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bade Maxim
17
3
116
1
0
0
0
32
Herronen Samu
16
1
23
0
0
0
0
27
Kallio Elias
20
4
178
0
0
1
0
2
Kauppila Miika
23
3
270
1
0
0
0
14
Lika Yllson
19
3
103
0
0
1
0
28
Rekola Benjamin
18
4
249
0
0
1
0
11
Tammivuori Samuel
23
3
225
0
0
0
0
9
Turunen Miro
21
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkonen Sami
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piispa Aleksi
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Heikurinen Niilo
20
2
90
1
0
1
0
4
Hietalahti Pekka
19
1
45
0
0
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
19
1
46
0
0
0
0
6
Nurmi Niko
17
1
0
1
0
0
0
13
Pulkkinen Mikael
19
1
90
0
0
0
0
2
Sivonen Aaron
18
2
90
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auranen Arttu
24
2
59
1
0
0
0
7
Heikkinen Benjamin
21
1
46
0
0
0
0
17
Lonnqvist Casper
22
1
32
0
0
0
0
10
Tolonen Maximo
23
1
77
0
0
0
0
18
Valakari Toivo
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bade Maxim
17
1
45
0
0
0
0
12
Haapiainen Willem
22
2
46
1
0
0
0
27
Kallio Elias
20
1
45
0
0
0
0
14
Lika Yllson
19
2
90
1
0
0
0
28
Rekola Benjamin
18
1
14
0
0
0
0
11
Tammivuori Samuel
23
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkonen Sami
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brusiin Otto
23
0
0
0
0
0
0
30
Hautamo Otto
22
6
540
0
0
0
0
1
Piispa Aleksi
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Forsman Pasi
27
9
790
0
0
1
0
3
Heikurinen Niilo
20
2
90
1
0
1
0
4
Hietalahti Pekka
19
11
878
0
0
1
0
23
Huovinen Joel
19
5
196
0
0
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
19
7
400
0
0
1
0
6
Nurmi Niko
17
9
530
1
1
1
0
25
Pasi Topi
27
7
630
0
0
1
0
13
Pulkkinen Mikael
19
6
435
0
0
0
0
2
Sivonen Aaron
18
3
102
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auranen Arttu
24
3
88
1
0
0
0
7
Heikkinen Benjamin
21
5
118
0
0
1
0
31
Jouhi Adam
17
9
406
1
0
1
0
27
Lahikainen Kim
18
1
1
0
0
0
0
17
Lonnqvist Casper
22
2
47
0
0
0
0
10
Tolonen Maximo
23
10
700
1
0
1
0
18
Valakari Toivo
21
9
506
1
0
1
0
19
Wahlman Aleksi
24
9
782
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bade Maxim
17
4
161
1
0
0
0
12
Haapiainen Willem
22
5
102
1
0
0
0
32
Herronen Samu
16
1
23
0
0
0
0
27
Kallio Elias
20
10
423
0
0
1
0
2
Kauppila Miika
23
9
781
3
0
0
0
14
Lika Yllson
19
7
207
1
0
1
0
28
Rekola Benjamin
18
8
320
0
0
1
0
11
Tammivuori Samuel
23
10
584
2
0
0
0
9
Turunen Miro
21
7
583
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkonen Sami
36
Quảng cáo
Quảng cáo