Bóng đá, Hà Lan: Katwijk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Katwijk
Sân vận động:
Sportpark De Krom
(Katwijk)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kesting Joey
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
25
2
180
0
0
1
0
4
Maatsen Dalien
31
3
209
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
29
3
250
0
1
0
0
15
Sinteur Bart
27
3
270
0
0
0
0
16
van Wageningen Dylan
22
2
123
0
0
0
0
14
van der Veldt Kaj
22
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
26
3
270
1
0
1
0
8
Janmaat Finn
22
2
104
0
0
1
0
46
Menelik Aaron
23
3
193
0
1
0
0
6
van der Meer Rick
28
3
121
0
0
0
0
5
van der Pluijm Yesin
26
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Helder Jilani
23
3
151
0
1
1
0
18
Kamperveen Angelo
?
1
21
0
0
1
0
7
Korte Giovanni
32
1
45
0
0
0
0
29
Mengerink Marciano
35
2
27
0
0
0
1
10
Suleiman Mukhtar
27
3
197
0
0
0
0
19
Tahiri Mohammed
24
2
62
1
0
0
0
9
Van der Moot Dani
28
3
242
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kesting Joey
24
3
270
0
0
0
0
41
van Bladeren Stan
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
25
2
180
0
0
1
0
Esselink Noe
?
0
0
0
0
0
0
23
Kooij Milan
22
0
0
0
0
0
0
4
Maatsen Dalien
31
3
209
0
0
0
0
Minnaard Oscar
21
0
0
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
29
3
250
0
1
0
0
15
Sinteur Bart
27
3
270
0
0
0
0
16
van Wageningen Dylan
22
2
123
0
0
0
0
14
van der Veldt Kaj
22
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
26
3
270
1
0
1
0
8
Janmaat Finn
22
2
104
0
0
1
0
46
Menelik Aaron
23
3
193
0
1
0
0
35
van der Linden Remsey
21
0
0
0
0
0
0
van der Meer Owen
?
0
0
0
0
0
0
6
van der Meer Rick
28
3
121
0
0
0
0
5
van der Pluijm Yesin
26
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Helder Jilani
23
3
151
0
1
1
0
18
Kamperveen Angelo
?
1
21
0
0
1
0
7
Korte Giovanni
32
1
45
0
0
0
0
29
Mengerink Marciano
35
2
27
0
0
0
1
37
Schallenberg Dan
?
0
0
0
0
0
0
10
Suleiman Mukhtar
27
3
197
0
0
0
0
19
Tahiri Mohammed
24
2
62
1
0
0
0
9
Van der Moot Dani
28
3
242
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
48