Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Keciorengucu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Keciorengucu
Sân vận động:
Aktepe Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atac Batuhan
22
1
27
0
0
0
0
1
Kilicarslan Ekrem
26
3
244
0
0
0
0
71
Ucar Metin
33
31
2790
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akdemir Ugur
35
12
1036
0
0
1
0
3
Cinan Muharrem
26
33
2883
2
1
6
0
94
Kesim Ahmet
34
15
1224
0
0
2
0
5
Kubalas Alihan
32
5
450
1
0
2
0
4
Kula Mert
29
9
723
0
0
2
1
15
Sengul Arda Hilmi
25
27
2066
1
1
1
1
35
Yildirim Bahadir
22
14
983
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ariyibi Gregory
29
24
1512
1
1
5
1
11
Bardhi Jurgen
26
33
2593
3
5
4
0
8
Cetin Sahverdi
23
24
820
1
1
4
0
6
Develi Erkam
Thẻ vàng
24
29
2203
1
1
4
0
30
Eyibil Erkan
22
9
214
0
1
1
0
36
Nahirci Orhan
24
22
1325
0
0
5
0
21
Okyar Mikail
25
16
1268
0
0
0
0
95
Traore Aliou
23
11
931
2
0
5
1
77
Yamac Enginalp
19
2
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bitin Gorkem
25
7
256
3
1
0
0
14
Camara Moustapha
20
29
1441
4
4
1
0
10
Dembele Papis Malaly
26
30
2025
6
5
4
0
20
Ilgaz Selim
28
13
711
1
2
0
0
9
Inan Melih
25
30
1622
3
1
3
0
50
Yazar Ahmet
29
8
224
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tahsin Tam
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atac Batuhan
22
1
90
0
0
0
0
1
Kilicarslan Ekrem
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akdemir Ugur
35
1
26
0
0
0
0
3
Cinan Muharrem
26
1
90
0
0
0
0
4
Kula Mert
29
1
90
0
0
0
0
35
Yildirim Bahadir
22
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ariyibi Gregory
29
1
28
0
0
0
0
11
Bardhi Jurgen
26
1
45
0
0
0
0
8
Cetin Sahverdi
23
2
108
0
0
0
0
6
Develi Erkam
Thẻ vàng
24
1
28
0
0
0
0
30
Eyibil Erkan
22
1
46
0
0
0
0
36
Nahirci Orhan
24
2
180
0
0
2
0
21
Okyar Mikail
25
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camara Moustapha
20
2
90
1
0
0
0
10
Dembele Papis Malaly
26
3
135
4
0
0
0
20
Ilgaz Selim
28
1
3
0
0
0
0
9
Inan Melih
25
1
28
0
0
0
0
50
Yazar Ahmet
29
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tahsin Tam
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atac Batuhan
22
2
117
0
0
0
0
1
Kilicarslan Ekrem
26
4
334
0
0
0
0
71
Ucar Metin
33
31
2790
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akdemir Ugur
35
13
1062
0
0
1
0
3
Cinan Muharrem
26
34
2973
2
1
6
0
94
Kesim Ahmet
34
15
1224
0
0
2
0
5
Kubalas Alihan
32
5
450
1
0
2
0
4
Kula Mert
29
10
813
0
0
2
1
15
Sengul Arda Hilmi
25
27
2066
1
1
1
1
66
Vural Berke
18
0
0
0
0
0
0
35
Yildirim Bahadir
22
16
1161
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ariyibi Gregory
29
25
1540
1
1
5
1
11
Bardhi Jurgen
26
34
2638
3
5
4
0
8
Cetin Sahverdi
23
26
928
1
1
4
0
6
Develi Erkam
Thẻ vàng
24
30
2231
1
1
4
0
30
Eyibil Erkan
22
10
260
0
1
1
0
36
Nahirci Orhan
24
24
1505
0
0
7
0
21
Okyar Mikail
25
17
1333
0
0
0
0
95
Traore Aliou
23
11
931
2
0
5
1
77
Yamac Enginalp
19
2
54
0
0
0
0
69
Yuce Haktan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bitin Gorkem
25
7
256
3
1
0
0
14
Camara Moustapha
20
31
1531
5
4
1
0
10
Dembele Papis Malaly
26
33
2160
10
5
4
0
20
Ilgaz Selim
28
14
714
1
2
0
0
9
Inan Melih
25
31
1650
3
1
3
0
64
Peker Sedat
19
0
0
0
0
0
0
50
Yazar Ahmet
29
9
270
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tahsin Tam
54
Quảng cáo
Quảng cáo