Bóng đá, Thái Lan: Khonkaen Utd. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Khonkaen Utd.
Sân vận động:
Khonkaen Stadium
(Khon Kaen)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wangthaphan Chirawat
25
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asurin Tinnakorn
34
20
1639
1
1
8
2
27
Chiakklang Chatchai
34
25
1575
3
2
5
0
4
Grommen Joshua
27
9
631
0
0
1
0
17
Hansuri Panupong
28
19
1343
1
0
3
0
28
Homsaen Wasan
32
10
900
0
1
2
0
28
Homsan Wasan
32
4
360
0
0
0
0
43
Jitvijan Saksit
26
14
888
0
0
1
0
36
Kesi Sampan
24
8
383
0
0
2
0
13
Phumipha Ernesto Amantegui
34
8
576
0
0
0
0
41
Somporn Rachata
25
2
17
0
0
0
0
5
Suganuma Shunya
34
13
1170
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Choti Chitsanuphong
22
13
925
4
0
0
0
91
Cuerva Barroso David
33
11
955
0
0
0
0
8
Jornnathong Alongkorn
34
18
1038
1
2
2
0
7
Karaboue Lossemy
36
24
1999
3
1
5
0
14
Mungkhun Worrarit
19
14
394
0
0
1
0
6
Ngernprasert Parndecha
29
12
746
0
0
1
0
95
Saenwim Wichakorn
19
3
23
0
0
0
0
21
Tangsap Pongsapark
20
13
437
0
1
1
0
88
Thongkhruea Woranat
31
11
395
0
0
1
0
18
Ueathanaphaisarn Thanawat
24
8
464
0
0
0
0
77
Wokiang Phalakon
29
8
170
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
26
1920
8
6
3
0
10
Butsombat Thawin
36
27
1867
7
1
5
0
19
Hadchan Niphitpon
22
7
75
0
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
11
559
2
0
0
0
11
Langil Steeven
36
24
1729
4
8
2
0
9
Palapon Jakkit
24
28
1993
3
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
39
Robroo Patipat
42
Thong-Am Ekalak
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wangthaphan Chirawat
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chiakklang Chatchai
34
1
65
0
0
0
0
4
Grommen Joshua
27
1
57
0
0
0
0
28
Homsan Wasan
32
1
120
0
0
0
0
43
Jitvijan Saksit
26
1
64
0
0
0
0
13
Phumipha Ernesto Amantegui
34
1
56
0
0
0
0
5
Suganuma Shunya
34
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Choti Chitsanuphong
22
1
104
0
0
0
0
91
Cuerva Barroso David
33
1
120
0
0
0
0
7
Karaboue Lossemy
36
1
120
0
0
1
0
14
Mungkhun Worrarit
19
1
48
0
0
0
0
21
Tangsap Pongsapark
20
1
17
0
0
0
0
77
Wokiang Phalakon
29
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
3
73
4
0
1
0
10
Butsombat Thawin
36
2
48
2
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
1
73
0
0
0
0
9
Palapon Jakkit
24
2
65
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
39
Robroo Patipat
42
Thong-Am Ekalak
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ploywanrattana Chaloempat
24
0
0
0
0
0
0
1
Wangthaphan Chirawat
25
30
2730
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asurin Tinnakorn
34
20
1639
1
1
8
2
27
Chiakklang Chatchai
34
26
1640
3
2
5
0
4
Grommen Joshua
27
10
688
0
0
1
0
17
Hansuri Panupong
28
19
1343
1
0
3
0
28
Homsaen Wasan
32
10
900
0
1
2
0
28
Homsan Wasan
32
5
480
0
0
0
0
43
Jitvijan Saksit
26
15
952
0
0
1
0
36
Kesi Sampan
24
8
383
0
0
2
0
13
Phumipha Ernesto Amantegui
34
9
632
0
0
0
0
41
Somporn Rachata
25
2
17
0
0
0
0
5
Suganuma Shunya
34
14
1290
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Choti Chitsanuphong
22
14
1029
4
0
0
0
91
Cuerva Barroso David
33
12
1075
0
0
0
0
8
Jornnathong Alongkorn
34
18
1038
1
2
2
0
7
Karaboue Lossemy
36
25
2119
3
1
6
0
14
Mungkhun Worrarit
19
15
442
0
0
1
0
6
Ngernprasert Parndecha
29
12
746
0
0
1
0
95
Saenwim Wichakorn
19
3
23
0
0
0
0
21
Tangsap Pongsapark
20
14
454
0
1
1
0
88
Thongkhruea Woranat
31
11
395
0
0
1
0
18
Ueathanaphaisarn Thanawat
24
8
464
0
0
0
0
33
Withunat Wattanapong
19
0
0
0
0
0
0
77
Wokiang Phalakon
29
9
226
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
29
1993
12
6
4
0
10
Butsombat Thawin
36
29
1915
9
1
5
0
19
Hadchan Niphitpon
22
7
75
0
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
12
632
2
0
0
0
11
Langil Steeven
36
24
1729
4
8
2
0
9
Palapon Jakkit
24
30
2058
4
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
39
Robroo Patipat
42
Thong-Am Ekalak
41
Quảng cáo
Quảng cáo