Bóng đá, Hy Lạp: Kifisia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Kifisia
Sân vận động:
Stadio Kaisarianis Michalis Kritikopoulos
(Athens)
Sức chứa:
4 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anagnostopoulos Alexandros
29
23
2070
0
0
2
0
1
Kristinsson Ogmundur
34
7
630
0
0
1
0
43
Nikopolidis Ioannis
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Botia Alberto
35
13
766
1
1
7
0
31
Capan Luka
29
19
1513
0
0
4
1
20
Gobeljic Marko
31
23
1597
0
0
4
0
25
Milicevic Ivan
25
15
1288
1
1
4
0
18
Parras Alexandros
25
10
378
0
0
4
0
28
Spinos Vasilios
23
4
127
0
0
1
1
44
Teixeira Andre
30
10
839
0
1
2
0
2
Vafeas Nikos
27
28
2351
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Fabien
32
5
184
0
0
1
0
5
Canadjija Dario
30
11
804
0
1
5
0
29
Jovancic Dusan
33
7
168
1
0
3
0
19
Klonaridis Viktor
31
12
468
0
1
0
0
60
Konstantakopoulos Georgios
19
10
370
1
1
1
0
11
Ninis Sotiris
34
8
146
1
0
1
0
6
Papasavvas Antonis
29
13
869
1
1
6
0
7
Pritsas Panagiotis
24
13
696
0
1
2
1
14
Schneiderlin Morgan
34
9
629
1
0
3
0
27
Soloa Facundo
27
13
917
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andereggen Nicolas
24
17
634
0
0
2
0
23
Bifouma Thievy
31
28
1672
2
1
2
0
17
Mateus Criciuma
25
29
2127
2
7
8
2
16
Menendez Jonathan
30
12
607
0
2
1
0
9
Ozegovic Ognjen
29
29
2321
16
1
7
0
10
Tetteh Andrews
22
29
1476
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bratsos Konstantinos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anagnostopoulos Alexandros
29
1
90
0
0
0
0
1
Kristinsson Ogmundur
34
1
90
0
0
0
0
43
Nikopolidis Ioannis
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Botia Alberto
35
1
58
0
0
1
0
31
Capan Luka
29
1
90
0
0
0
0
20
Gobeljic Marko
31
1
90
0
0
0
0
18
Parras Alexandros
25
3
270
0
0
1
0
77
Sbokos Manolis
21
2
105
0
0
0
0
28
Spinos Vasilios
23
3
212
0
0
0
0
44
Teixeira Andre
30
1
45
0
0
0
0
2
Vafeas Nikos
27
2
136
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Fabien
32
1
90
0
0
0
0
60
Konstantakopoulos Georgios
19
2
122
1
0
0
0
6
Papasavvas Antonis
29
1
69
0
0
0
0
7
Pritsas Panagiotis
24
1
22
0
0
0
0
27
Soloa Facundo
27
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andereggen Nicolas
24
2
180
1
0
2
0
23
Bifouma Thievy
31
2
119
0
0
0
0
17
Mateus Criciuma
25
2
149
0
0
0
0
9
Ozegovic Ognjen
29
1
76
0
0
1
0
10
Tetteh Andrews
22
3
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bratsos Konstantinos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anagnostopoulos Alexandros
29
24
2160
0
0
2
0
1
Kristinsson Ogmundur
34
8
720
0
0
1
0
43
Nikopolidis Ioannis
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Botia Alberto
35
14
824
1
1
8
0
31
Capan Luka
29
20
1603
0
0
4
1
20
Gobeljic Marko
31
24
1687
0
0
4
0
25
Milicevic Ivan
25
15
1288
1
1
4
0
18
Parras Alexandros
25
13
648
0
0
5
0
77
Sbokos Manolis
21
2
105
0
0
0
0
28
Spinos Vasilios
23
7
339
0
0
1
1
44
Teixeira Andre
30
11
884
0
1
2
0
2
Vafeas Nikos
27
30
2487
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Fabien
32
6
274
0
0
1
0
5
Canadjija Dario
30
11
804
0
1
5
0
29
Jovancic Dusan
33
7
168
1
0
3
0
19
Klonaridis Viktor
31
12
468
0
1
0
0
60
Konstantakopoulos Georgios
19
12
492
2
1
1
0
11
Ninis Sotiris
34
8
146
1
0
1
0
6
Papasavvas Antonis
29
14
938
1
1
6
0
7
Pritsas Panagiotis
24
14
718
0
1
2
1
14
Schneiderlin Morgan
34
9
629
1
0
3
0
27
Soloa Facundo
27
14
988
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andereggen Nicolas
24
19
814
1
0
4
0
23
Bifouma Thievy
31
30
1791
2
1
2
0
17
Mateus Criciuma
25
31
2276
2
7
8
2
16
Menendez Jonathan
30
12
607
0
2
1
0
9
Ozegovic Ognjen
29
30
2397
16
1
8
0
10
Tetteh Andrews
22
32
1650
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bratsos Konstantinos
47
Quảng cáo
Quảng cáo