Bóng đá: Kilmarnock - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Kilmarnock
Sân vận động:
Rugby Park
(Kilmarnock)
Sức chứa:
15 003
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stryjek Maksymilian
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brandon Jamie
Chấn thương
27
3
235
0
0
1
0
26
Brannan Ben
18
4
360
1
0
1
0
6
Deas Robbie
25
3
270
0
0
1
0
5
Mayo Lewis
25
4
360
0
0
1
0
25
Schilte-Brown Ethan
20
2
180
0
0
0
0
14
Stanger George
25
2
148
1
0
0
1
3
Thompson Dominic
25
3
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lowery Tom
27
2
130
0
0
0
0
8
Lyons Bradley
28
3
209
0
1
3
0
16
Magennis Kyle
27
1
21
0
0
1
0
31
Polworth Liam
30
4
340
1
1
0
0
22
Thomson Jack
25
1
6
0
0
0
0
12
Watson David
20
4
360
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
4
137
0
0
1
0
9
Dackers Marcus
22
4
293
0
0
1
0
29
Daniels Djenairo
23
4
207
2
0
1
0
11
Kiltie Greg
28
2
91
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
3
107
0
0
0
0
23
Watkins Marley
34
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettlewell Stuart
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Beech Eddie
21
2
180
0
0
0
0
1
Stryjek Maksymilian
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brandon Jamie
Chấn thương
27
5
337
0
2
1
0
26
Brannan Ben
18
4
344
3
1
0
0
6
Deas Robbie
25
4
339
0
0
1
0
5
Mayo Lewis
25
5
450
0
1
0
0
25
Schilte-Brown Ethan
20
1
90
0
0
0
0
14
Stanger George
25
4
360
0
0
0
0
3
Thompson Dominic
25
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lowery Tom
27
3
166
0
0
0
0
8
Lyons Bradley
28
4
268
1
0
1
0
16
Magennis Kyle
27
5
147
0
0
0
0
31
Polworth Liam
30
4
270
0
0
0
0
12
Watson David
20
5
294
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
5
189
0
0
0
0
9
Dackers Marcus
22
4
275
2
0
0
0
29
Daniels Djenairo
23
5
246
2
0
0
0
11
Kiltie Greg
28
4
199
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
3
126
0
1
0
0
17
Tiffoney Scott
Chấn thương bắp chân
27
3
202
0
0
0
0
23
Watkins Marley
34
3
121
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettlewell Stuart
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Beech Eddie
21
2
180
0
0
0
0
1
Stryjek Maksymilian
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brandon Jamie
Chấn thương
27
8
572
0
2
2
0
26
Brannan Ben
18
8
704
4
1
1
0
15
Brown James
27
0
0
0
0
0
0
6
Deas Robbie
25
7
609
0
0
2
0
5
Mayo Lewis
25
9
810
0
1
1
0
25
Schilte-Brown Ethan
20
3
270
0
0
0
0
14
Stanger George
25
6
508
1
0
0
1
3
Thompson Dominic
25
4
137
0
0
0
0
4
Williams Zac
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Davis Aaron
?
0
0
0
0
0
0
18
Lowery Tom
27
5
296
0
0
0
0
8
Lyons Bradley
28
7
477
1
1
4
0
16
Magennis Kyle
27
6
168
0
0
1
0
31
Polworth Liam
30
8
610
1
1
0
0
22
Thomson Jack
25
1
6
0
0
0
0
38
Traynor Archie
17
0
0
0
0
0
0
12
Watson David
20
9
654
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
9
326
0
0
1
0
25
Brown Aaron
20
0
0
0
0
0
0
9
Dackers Marcus
22
8
568
2
0
1
0
29
Daniels Djenairo
23
9
453
4
0
1
0
10
Kennedy Matthew
30
0
0
0
0
0
0
11
Kiltie Greg
28
6
290
0
0
0
0
27
Leslie Kian
20
0
0
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
6
233
0
1
0
0
17
Tiffoney Scott
Chấn thương bắp chân
27
3
202
0
0
0
0
23
Watkins Marley
34
4
129
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettlewell Stuart
41