Bóng đá, Argentina: Kimberley trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Kimberley
Sân vận động:
Sân vận động Jose Antonio Valle
(Mar del Plata)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguayo Diego
27
1
90
0
0
0
0
55
Casas Tomas
28
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bacigalupe Santos
30
21
1862
2
0
8
1
4
Di Bello Bruno
26
19
1423
2
0
5
0
4
Loscalso Tomas
25
24
923
0
0
2
0
14
Manas Franco
30
4
99
0
0
0
0
14
Mantia Tomas
32
6
299
0
0
0
0
2
Rojas Facundo
25
21
1322
1
0
4
0
5
Roselli Nahuel
40
2
121
0
0
1
0
3
Sosa Hernan
30
22
1888
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chavez Sebastian
23
4
144
0
0
0
0
10
Miori Mauricio
19
24
1749
3
0
0
0
7
Ullua Ever
30
23
1844
1
0
0
0
6
Vazquez Agustin
20
16
1107
0
0
6
0
8
Vazquez Santiago
27
7
229
2
0
2
0
15
Veron Leonardo
30
17
751
1
0
3
0
5
Zarate Jonathan
26
12
524
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avila Santiago
25
16
561
2
0
0
0
19
Castillo Santiago
22
11
584
1
0
1
1
9
Cerica Ezequiel
38
6
352
0
0
0
0
18
Cos Braian
21
22
1307
2
0
3
0
10
Goiburu Ezequiel
29
21
1407
0
0
3
0
17
Gonzalez Simon Natal
18
1
4
0
0
0
0
17
Pereyra Axel
24
15
624
0
0
0
0
16
Rios Rodrigo
25
15
715
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignini Mariano
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguayo Diego
27
1
90
0
0
0
0
12
Aguirre Franco
20
0
0
0
0
0
0
55
Casas Tomas
28
23
2070
0
0
3
0
12
Reyes Santiago
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bacigalupe Santos
30
21
1862
2
0
8
1
4
Di Bello Bruno
26
19
1423
2
0
5
0
13
Fritzler Julian
21
0
0
0
0
0
0
4
Loscalso Tomas
25
24
923
0
0
2
0
14
Manas Franco
30
4
99
0
0
0
0
14
Mantia Tomas
32
6
299
0
0
0
0
2
Rojas Facundo
25
21
1322
1
0
4
0
5
Roselli Nahuel
40
2
121
0
0
1
0
3
Sosa Hernan
30
22
1888
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chavez Sebastian
23
4
144
0
0
0
0
10
Miori Mauricio
19
24
1749
3
0
0
0
7
Ullua Ever
30
23
1844
1
0
0
0
6
Vazquez Agustin
20
16
1107
0
0
6
0
8
Vazquez Santiago
27
7
229
2
0
2
0
15
Veron Leonardo
30
17
751
1
0
3
0
5
Zarate Jonathan
26
12
524
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avila Santiago
25
16
561
2
0
0
0
19
Castillo Santiago
22
11
584
1
0
1
1
9
Cerica Ezequiel
38
6
352
0
0
0
0
18
Cos Braian
21
22
1307
2
0
3
0
10
Goiburu Ezequiel
29
21
1407
0
0
3
0
17
Gonzalez Simon Natal
18
1
4
0
0
0
0
17
Pereyra Axel
24
15
624
0
0
0
0
16
Rios Rodrigo
25
15
715
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignini Mariano
49