Bóng đá, Uganda: Kitara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uganda
Kitara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kusiima Chrispas
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aheebwa Jasper
27
2
104
0
0
0
0
5
Kiggundu Arthur
30
3
270
1
0
0
0
17
Nyakoojo Benjamin
28
2
163
0
0
0
0
15
Otti Ronald
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Living Kabon
30
1
90
0
0
0
0
16
Okwalinga Solomon
29
2
56
0
0
0
0
11
Sseruyidde Moses
30
1
18
0
0
0
0
22
Tito
22
2
152
0
0
0
1
4
Zaga
26
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaku Fred
29
2
18
1
0
0
0
27
Bwambale Lazaro
17
3
270
0
0
0
0
39
Kaddu Patrick
29
3
270
0
0
0
0
37
Mugisha Rogers
22
3
257
0
0
1
0
7
Ssemugabi Jude
28
1
90
0
0
0
0
9
Ssenkaaba George
32
3
216
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiyimba Jamil
26
0
0
0
0
0
0
13
Kusiima Chrispas
32
3
270
0
0
0
0
18
Sebanjja Yawe
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aheebwa Jasper
27
2
104
0
0
0
0
2
Dudu Ramathan
32
0
0
0
0
0
0
25
Kasaija David
22
0
0
0
0
0
0
34
Kasumba Frank
27
0
0
0
0
0
0
5
Kiggundu Arthur
30
3
270
1
0
0
0
8
Muber Erik
23
0
0
0
0
0
0
17
Nyakoojo Benjamin
28
2
163
0
0
0
0
15
Otti Ronald
24
3
270
0
0
0
0
21
Owachgiu Max
28
0
0
0
0
0
0
32
Shinshima Monday
32
0
0
0
0
0
0
3
Ssemakula Dancun
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Collins Alinitwe
?
0
0
0
0
0
0
30
Etoju Amos
?
0
0
0
0
0
0
10
Living Kabon
30
1
90
0
0
0
0
14
Nyanzi Marvin
21
0
0
0
0
0
0
16
Okwalinga Solomon
29
2
56
0
0
0
0
11
Sseruyidde Moses
30
1
18
0
0
0
0
22
Tito
22
2
152
0
0
0
1
12
Yiga Frank
27
0
0
0
0
0
0
4
Zaga
26
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaku Fred
29
2
18
1
0
0
0
27
Bwambale Lazaro
17
3
270
0
0
0
0
39
Kaddu Patrick
29
3
270
0
0
0
0
32
Monday Denis
?
0
0
0
0
0
0
37
Mugisha Rogers
22
3
257
0
0
1
0
7
Semugabi Jude
29
0
0
0
0
0
0
7
Ssemugabi Jude
28
1
90
0
0
0
0
9
Ssenkaaba George
32
3
216
0
0
0
0