Bóng đá, Uganda: Kitara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Kitara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiyimba Jamil
?
3
270
0
0
0
0
13
Kusiima Crispus
22
25
2175
0
0
0
0
18
Sebanjja Yawe Farouk
?
2
166
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kiggundu Arthur
29
4
265
0
0
2
0
2
Magandaazi Ibrahim
?
15
1350
0
0
1
0
8
Muber Erik
?
16
1040
0
0
2
0
17
Nyakoojo Benjamin
27
11
946
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bukenya Lawrence
25
1
46
0
0
0
0
10
Living Kabon
29
28
1503
7
0
5
0
23
Okello Donato
?
19
1647
0
0
2
0
16
Okwalinga Solomon
28
21
1366
0
0
3
0
12
Yiga Frank
26
10
282
0
0
0
0
4
Zaga
25
23
1161
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aheebwa Brian
25
25
1321
4
0
4
0
28
Magogo Shafique
?
3
4
0
0
0
0
14
Mucureezi Paul
31
27
1235
6
0
2
0
24
Omedi Denis
?
28
2148
15
0
2
0
7
Semugabi Jude
28
29
2042
6
0
0
0
9
Ssenkaaba George
31
17
564
3
0
0
0
22
Yiga Najib
21
6
129
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiyimba Jamil
?
3
270
0
0
0
0
13
Kusiima Crispus
22
25
2175
0
0
0
0
18
Sebanjja Yawe Farouk
?
2
166
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kiggundu Arthur
29
4
265
0
0
2
0
2
Magandaazi Ibrahim
?
15
1350
0
0
1
0
8
Muber Erik
?
16
1040
0
0
2
0
17
Nyakoojo Benjamin
27
11
946
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bukenya Lawrence
25
1
46
0
0
0
0
10
Living Kabon
29
28
1503
7
0
5
0
23
Okello Donato
?
19
1647
0
0
2
0
16
Okwalinga Solomon
28
21
1366
0
0
3
0
12
Yiga Frank
26
10
282
0
0
0
0
4
Zaga
25
23
1161
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aheebwa Brian
25
25
1321
4
0
4
0
28
Magogo Shafique
?
3
4
0
0
0
0
14
Mucureezi Paul
31
27
1235
6
0
2
0
24
Omedi Denis
?
28
2148
15
0
2
0
7
Semugabi Jude
28
29
2042
6
0
0
0
9
Ssenkaaba George
31
17
564
3
0
0
0
22
Yiga Najib
21
6
129
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo