Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Kocaelispor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
Sân vận động:
Kocaeli Stadyumu
(Izmit)
Sức chứa:
34 712
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Degirmenci Gokhan
35
20
1800
0
0
4
0
1
Tekin Harun
34
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdioglu Yusuf
34
26
1820
0
0
6
0
23
Aksu Duhan
26
8
552
0
0
2
0
3
Atasayar Onur
29
4
253
0
0
1
0
53
Oksuz Burak
28
23
1954
0
0
7
0
4
Ortakaya Emir
19
28
2122
3
0
4
0
5
Sarman Hasim Arda
21
2
163
0
0
0
0
19
Turan Atila
32
27
1957
1
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Alici Baris
26
28
1192
6
6
2
0
24
Breze Ibrahima
Chấn thương
21
14
522
0
0
0
1
8
Celik Cihat
28
31
2147
4
0
2
0
77
Ceylan Oguz
33
21
1668
0
1
6
0
12
Kharaishvili Giorgi
27
6
266
0
0
1
0
45
Tunali Mesut
22
12
264
0
1
2
0
44
Vukovic Josip
31
14
868
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Amaral Joao
32
30
1929
4
7
1
0
14
Beridze Giorgi
26
25
1522
5
1
2
0
10
Candeias Daniel
36
32
2855
8
7
3
0
7
Ekinci Cem
34
21
793
2
0
1
0
11
Kouakou Christian
29
19
433
1
1
2
0
47
Sheydayev Ramil
28
13
668
1
0
3
0
38
Skhirtladze Davit
31
5
276
0
0
0
1
32
Yilmaz Mehmet
28
15
1090
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursel Mustafa
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tekin Harun
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdioglu Yusuf
34
1
90
0
0
0
0
3
Atasayar Onur
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Breze Ibrahima
Chấn thương
21
1
60
0
0
0
0
77
Ceylan Oguz
33
1
45
0
0
1
0
45
Tunali Mesut
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Amaral Joao
32
1
16
0
0
0
0
7
Ekinci Cem
34
1
90
0
0
0
0
11
Kouakou Christian
29
1
90
0
0
0
0
21
Yildiz Bedirhan
19
1
30
0
0
0
0
32
Yilmaz Mehmet
28
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursel Mustafa
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Degirmenci Gokhan
35
20
1800
0
0
4
0
67
Sari Mehmet Enes
23
0
0
0
0
0
0
1
Tekin Harun
34
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdioglu Yusuf
34
27
1910
0
0
6
0
23
Aksu Duhan
26
8
552
0
0
2
0
3
Atasayar Onur
29
5
343
0
0
1
0
53
Oksuz Burak
28
23
1954
0
0
7
0
4
Ortakaya Emir
19
28
2122
3
0
4
0
5
Sarman Hasim Arda
21
2
163
0
0
0
0
19
Turan Atila
32
27
1957
1
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Alici Baris
26
28
1192
6
6
2
0
24
Breze Ibrahima
Chấn thương
21
15
582
0
0
0
1
8
Celik Cihat
28
31
2147
4
0
2
0
77
Ceylan Oguz
33
22
1713
0
1
7
0
12
Kharaishvili Giorgi
27
6
266
0
0
1
0
45
Tunali Mesut
22
13
354
0
1
2
0
44
Vukovic Josip
31
14
868
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Amaral Joao
32
31
1945
4
7
1
0
14
Beridze Giorgi
26
25
1522
5
1
2
0
10
Candeias Daniel
36
32
2855
8
7
3
0
7
Ekinci Cem
34
22
883
2
0
1
0
11
Kouakou Christian
29
20
523
1
1
2
0
47
Sheydayev Ramil
28
13
668
1
0
3
0
38
Skhirtladze Davit
31
5
276
0
0
0
1
91
Yaman Yusuf
20
0
0
0
0
0
0
21
Yildiz Bedirhan
19
1
30
0
0
0
0
32
Yilmaz Mehmet
28
16
1136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursel Mustafa
49
Quảng cáo
Quảng cáo