Bóng đá, Iceland: Kopavogur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iceland
Kopavogur
Sân vận động:
Kórinn
(Kópavogur)
Sức chứa:
2 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asgeirsson Olafur
22
15
1318
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonsson Thorsteinn Aron
21
18
1620
3
0
3
0
26
Benediktsson Viktor
26
4
103
0
0
0
0
15
Eiriksson Haukur
23
15
1274
0
0
4
1
2
Frostason Kristjan Snaer
20
11
507
0
0
4
0
32
Gautason Kari
21
5
226
0
0
1
0
3
Gissurarson Ivar
22
11
738
1
0
4
0
21
Jonsson Ivar Orn
31
16
1141
0
0
5
0
71
Jonsson Thorvaldur
?
6
336
0
0
0
0
4
Larusson Aron
26
18
1463
0
0
9
2
16
Runarsson Eidur
23
18
1338
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarson Atli
31
5
128
1
0
2
0
8
Atlason Arnthor
31
15
1109
1
0
2
0
19
Gunnarsson Atli
19
4
50
0
0
1
0
14
Palsson Brynjar
23
19
743
1
0
5
0
24
Petursson Magnus
19
6
217
0
0
0
0
28
Thorvarsson Tumi
20
20
1341
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arnarsson Johann
23
20
1342
6
0
3
0
7
Axelsson Dagur
22
17
1213
3
0
6
0
33
Jonsson Hakon
29
5
56
0
0
1
0
29
Karlsson Karl
18
19
846
2
0
3
0
88
Kooistra Bart
24
7
223
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asgeirsson Olafur
22
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonsson Thorsteinn Aron
21
4
342
0
0
0
0
15
Eiriksson Haukur
23
4
360
0
0
2
0
2
Frostason Kristjan Snaer
20
2
160
0
0
0
0
21
Jonsson Ivar Orn
31
4
247
0
0
0
0
4
Larusson Aron
26
4
296
0
0
3
0
4
Leifsson Leifur
35
3
128
0
0
1
0
16
Runarsson Eidur
23
4
348
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarson Atli
31
1
69
0
0
0
0
8
Atlason Arnthor
31
4
287
1
0
0
0
14
Palsson Brynjar
23
4
300
1
0
0
1
24
Petursson Magnus
19
3
95
0
0
0
0
28
Thorvarsson Tumi
20
4
352
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Axelsson Dagur
22
5
423
0
0
2
0
33
Jonsson Hakon
29
3
67
0
0
0
0
29
Karlsson Karl
18
4
328
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asgeirsson Olafur
22
20
1723
0
0
0
0
12
Stefansson Stefan
21
0
0
0
0
0
0
12
Valdimarsson Jon
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonsson Thorsteinn Aron
21
22
1962
3
0
3
0
26
Benediktsson Viktor
26
4
103
0
0
0
0
15
Eiriksson Haukur
23
19
1634
0
0
6
1
2
Frostason Kristjan Snaer
20
13
667
0
0
4
0
32
Gautason Kari
21
5
226
0
0
1
0
3
Gissurarson Ivar
22
11
738
1
0
4
0
6
Hjaltalin Styrmir
19
0
0
0
0
0
0
21
Jonsson Ivar Orn
31
20
1388
0
0
5
0
71
Jonsson Thorvaldur
?
6
336
0
0
0
0
4
Larusson Aron
26
22
1759
0
0
12
2
4
Leifsson Leifur
35
3
128
0
0
1
0
16
Runarsson Eidur
23
22
1686
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarson Atli
31
6
197
1
0
2
0
8
Atlason Arnthor
31
19
1396
2
0
2
0
19
Gunnarsson Atli
19
4
50
0
0
1
0
14
Palsson Brynjar
23
23
1043
2
0
5
1
24
Petursson Magnus
19
9
312
0
0
0
0
28
Thorvarsson Tumi
20
24
1693
3
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arnarsson Johann
23
20
1342
6
0
3
0
7
Axelsson Dagur
22
22
1636
3
0
8
0
33
Jonsson Hakon
29
8
123
0
0
1
0
29
Karlsson Karl
18
23
1174
4
0
5
0
88
Kooistra Bart
24
7
223
1
0
0
0