Bóng đá, Iceland: Kopavogur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Kopavogur
Sân vận động:
Kórinn
(Kópavogur)
Sức chứa:
2 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Olafsson Arnar
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonsson Thorsteinn Aron
20
4
311
0
0
0
1
2
Frostason Kristjan Snaer
18
3
202
0
0
0
0
6
Jonsson Birkir
25
5
450
0
0
1
0
33
Jonsson Hakon
20
2
38
0
0
0
0
21
Jonsson Ivar Orn
30
4
297
0
0
1
0
4
Leifsson Leifur
34
5
450
0
0
2
0
24
Petursson Magnus
17
4
189
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrason Atli Hrafn
25
4
322
0
0
3
1
18
Arnarson Atli
30
3
78
0
0
2
0
8
Atlason Arnthor
30
5
396
1
0
1
0
11
Aziz Marciano
22
4
288
0
0
2
0
19
Burknason Birnir
17
5
150
0
0
1
0
22
Hardarson Andri
21
1
16
0
0
0
0
30
Jonasson Atli
21
5
306
2
1
3
0
14
Palsson Brynjar
22
2
180
0
0
1
0
28
Thorvarsson Tumi
19
5
302
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Karlsson Karl
16
3
37
0
0
1
0
7
Nunn George
22
5
443
0
0
1
0
15
Ottosson Breki
?
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Omar
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Olafsson Arnar
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonsson Thorsteinn Aron
20
1
45
0
0
0
0
2
Frostason Kristjan Snaer
18
2
94
0
0
1
0
6
Jonsson Birkir
25
5
425
0
0
0
0
21
Jonsson Ivar Orn
30
5
444
1
0
0
0
4
Leifsson Leifur
34
5
399
0
0
1
0
24
Petursson Magnus
17
4
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrason Atli Hrafn
25
3
229
0
0
1
0
15
Arnason Snorri
18
1
21
0
0
0
0
8
Atlason Arnthor
30
5
450
2
0
1
0
11
Aziz Marciano
22
4
311
0
0
3
0
19
Burknason Birnir
17
5
450
1
0
1
0
15
Egilsson Reynir
?
1
6
0
0
0
0
18
Eiriksson Dagur
?
1
3
0
0
0
0
22
Hardarson Andri
21
5
212
0
0
1
0
20
Omarsson Isak
19
4
30
0
0
1
0
14
Palsson Brynjar
22
4
261
0
0
0
0
28
Thorvarsson Tumi
19
5
432
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Karlsson Karl
16
1
12
0
0
0
0
15
Ottosson Breki
?
3
172
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Omar
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Olafsson Arnar
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonsson Thorsteinn Aron
20
1
90
0
0
0
0
2
Frostason Kristjan Snaer
18
1
65
0
0
0
0
6
Jonsson Birkir
25
1
90
0
0
0
0
21
Jonsson Ivar Orn
30
1
90
0
0
0
0
24
Petursson Magnus
17
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrason Atli Hrafn
25
1
90
0
0
1
0
8
Atlason Arnthor
30
1
90
0
0
1
0
11
Aziz Marciano
22
1
45
0
0
1
0
19
Burknason Birnir
17
1
65
0
0
0
0
30
Jonasson Atli
21
1
26
0
0
0
0
14
Palsson Brynjar
22
1
46
0
0
0
0
28
Thorvarsson Tumi
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Karlsson Karl
16
1
1
0
0
1
0
7
Nunn George
22
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Omar
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Olafsson Arnar
31
11
990
0
0
1
0
12
Stefansson Stefan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonsson Thorsteinn Aron
20
6
446
0
0
0
1
23
Benediktsson Viktor
25
0
0
0
0
0
0
2
Frostason Kristjan Snaer
18
6
361
0
0
1
0
6
Jonsson Birkir
25
11
965
0
0
1
0
33
Jonsson Hakon
20
2
38
0
0
0
0
21
Jonsson Ivar Orn
30
10
831
1
0
1
0
4
Leifsson Leifur
34
10
849
0
0
3
0
24
Petursson Magnus
17
9
296
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrason Atli Hrafn
25
8
641
0
0
5
1
18
Arnarson Atli
30
3
78
0
0
2
0
15
Arnason Snorri
18
1
21
0
0
0
0
8
Atlason Arnthor
30
11
936
3
0
3
0
11
Aziz Marciano
22
9
644
0
0
6
0
19
Burknason Birnir
17
11
665
1
0
2
0
15
Egilsson Reynir
?
1
6
0
0
0
0
18
Eiriksson Dagur
?
1
3
0
0
0
0
22
Hardarson Andri
21
6
228
0
0
1
0
30
Jonasson Atli
21
6
332
2
1
3
0
Jonsson Stein
?
0
0
0
0
0
0
20
Omarsson Isak
19
4
30
0
0
1
0
14
Palsson Brynjar
22
7
487
0
0
1
0
28
Thorvarsson Tumi
19
11
824
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Karlsson Karl
16
5
50
0
0
2
0
7
Nunn George
22
6
533
2
0
1
0
15
Ottosson Breki
?
4
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Omar
38
Quảng cáo
Quảng cáo