Bóng đá, Ba Lan: Korona Kielce trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Korona Kielce
Sân vận động:
Suzuki Arena
(Kielce)
Sức chứa:
15 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Dziekonski Xavier
20
24
2160
0
0
0
0
1
Forenc Konrad
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Briceag Marius
32
13
1055
0
0
0
0
28
Godinho Marcus
Chấn thương
26
21
1634
0
2
5
0
4
Malarczyk Piotr
32
20
1730
0
0
2
0
23
Pieczek Marcel
23
8
654
0
1
0
0
6
Podgorski Jacek
27
26
1561
0
2
5
0
66
Trojak Milosz
29
25
2082
2
0
1
0
2
Zator Dominick
29
29
2610
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanik Dawid
Thẻ vàng
27
25
1177
1
4
4
0
98
Czyzycki Mateusz
26
15
756
1
1
1
0
10
Forsell Petteri
33
2
37
0
0
0
0
18
Hofmayster Yoav
23
24
1998
1
1
9
1
19
Konstantyn Jakub
21
20
513
1
1
0
0
27
Krogstad Fredrik
28
2
160
0
0
0
0
94
Kwiecien Bartosz
29
10
418
1
0
4
0
7
Lukowski Jakub
27
5
267
0
0
1
0
11
Nono
Chấn thương
32
24
1959
4
4
5
0
88
Remacle Martin
26
27
2117
5
1
6
0
13
Strzeboński Miłosz
Chấn thương
20
8
139
0
0
1
0
8
Takac Dalibor
26
20
1090
0
0
3
0
21
Trejo Danny
26
8
345
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bak Daniel
18
4
14
0
0
0
0
20
Dalmau Adrian
30
24
782
4
1
0
0
71
Fornalczyk Mariusz
21
6
274
0
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
31
29
2016
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzera Kamil
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Dziekonski Xavier
20
1
120
0
0
0
0
1
Forenc Konrad
31
2
210
0
0
0
0
87
Mamla Rafal
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Briceag Marius
32
1
120
0
0
0
0
28
Godinho Marcus
Chấn thương
26
3
204
0
0
0
0
4
Malarczyk Piotr
32
2
121
0
0
0
0
23
Pieczek Marcel
23
1
120
0
0
0
0
6
Podgorski Jacek
27
4
312
0
0
0
0
66
Trojak Milosz
29
4
253
0
0
0
0
2
Zator Dominick
29
4
386
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanik Dawid
Thẻ vàng
27
4
242
1
0
1
0
98
Czyzycki Mateusz
26
3
239
1
0
1
0
18
Hofmayster Yoav
23
4
406
0
0
1
0
19
Konstantyn Jakub
21
3
282
0
0
1
0
94
Kwiecien Bartosz
29
2
169
0
0
2
0
11
Nono
Chấn thương
32
4
296
0
0
0
0
88
Remacle Martin
26
4
198
4
0
1
0
13
Strzeboński Miłosz
Chấn thương
20
2
165
0
0
0
0
8
Takac Dalibor
26
2
190
0
0
2
0
21
Trejo Danny
26
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bak Daniel
18
1
49
0
0
1
0
20
Dalmau Adrian
30
4
248
2
0
0
0
71
Fornalczyk Mariusz
21
1
83
0
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
31
2
101
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzera Kamil
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Dziekonski Xavier
20
25
2280
0
0
0
0
1
Forenc Konrad
31
7
660
0
0
0
0
87
Mamla Rafal
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Briceag Marius
32
14
1175
0
0
0
0
28
Godinho Marcus
Chấn thương
26
24
1838
0
2
5
0
4
Klimek Jan
23
0
0
0
0
0
0
4
Malarczyk Piotr
32
22
1851
0
0
2
0
23
Pieczek Marcel
23
9
774
0
1
0
0
6
Podgorski Jacek
27
30
1873
0
2
5
0
66
Trojak Milosz
29
29
2335
2
0
1
0
14
Turek Radoslaw
22
0
0
0
0
0
0
2
Zator Dominick
29
33
2996
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanik Dawid
Thẻ vàng
27
29
1419
2
4
5
0
77
Chojecki Adam
29
0
0
0
0
0
0
24
Chojecki Adam
19
0
0
0
0
0
0
98
Czyzycki Mateusz
26
18
995
2
1
2
0
10
Forsell Petteri
33
2
37
0
0
0
0
18
Hofmayster Yoav
23
28
2404
1
1
10
1
19
Konstantyn Jakub
21
23
795
1
1
1
0
27
Krogstad Fredrik
28
2
160
0
0
0
0
94
Kwiecien Bartosz
29
12
587
1
0
6
0
7
Lukowski Jakub
27
5
267
0
0
1
0
11
Nono
Chấn thương
32
28
2255
4
4
5
0
88
Remacle Martin
26
31
2315
9
1
7
0
13
Strzeboński Miłosz
Chấn thương
20
10
304
0
0
1
0
8
Takac Dalibor
26
22
1280
0
0
5
0
21
Trejo Danny
26
9
412
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bak Daniel
18
5
63
0
0
1
0
20
Dalmau Adrian
30
28
1030
6
1
0
0
71
Fornalczyk Mariusz
21
7
357
0
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
31
31
2117
7
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzera Kamil
41
Quảng cáo
Quảng cáo