Bóng đá, châu Âu: Kosovo U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Kosovo U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seji Laurent
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Sahitaj Ledjan
21
1
46
0
0
1
0
4
Selmonaj Julind
20
1
90
0
0
1
0
15
Shala Lendrit
21
1
90
0
0
0
0
2
Vokrri Diar
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ademi Faton
19
1
90
0
0
0
0
10
Frokaj Leon
20
1
90
0
0
0
0
21
Imeri Adem
19
1
63
0
0
0
0
18
Jashari Elion
20
1
14
0
0
0
0
7
Jashari Igball
20
1
14
0
0
0
0
8
Muqaj Hamza
19
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Hekuran
19
1
63
0
0
0
0
22
Bujupi Eliot
19
1
28
0
0
0
0
23
Gashi Medin
19
1
15
0
0
0
0
11
Sadriu Erion
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toverlani Afrim
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avdija Erion
20
0
0
0
0
0
0
Avdimetaj Eurolind
20
0
0
0
0
0
0
12
Gjokaj Altin
19
0
0
0
0
0
0
16
Isufi Eron
21
0
0
0
0
0
0
1
Seji Laurent
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ahmeti Sead
20
0
0
0
0
0
0
22
Dobruna Dren
20
0
0
0
0
0
0
2
Kodra Merlind
20
0
0
0
0
0
0
8
Lokaj Diamant
20
0
0
0
0
0
0
21
Miftari Drini
21
0
0
0
0
0
0
13
Parduzi Leon
18
0
0
0
0
0
0
2
Rexhaj Egzon
22
0
0
0
0
0
0
3
Sahitaj Ledjan
21
1
46
0
0
1
0
4
Selmonaj Julind
20
1
90
0
0
1
0
15
Shala Lendrit
21
1
90
0
0
0
0
2
Vokrri Diar
21
1
90
0
0
0
0
5
Zeqiraj Leon
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ademi Faton
19
1
90
0
0
0
0
17
Fazlija Arjanit
20
0
0
0
0
0
0
10
Frokaj Leon
20
1
90
0
0
0
0
7
Gashijan Elvir
19
0
0
0
0
0
0
21
Imeri Adem
19
1
63
0
0
0
0
18
Jashari Elion
20
1
14
0
0
0
0
7
Jashari Igball
20
1
14
0
0
0
0
8
Muqaj Hamza
19
1
77
0
0
0
0
6
Suplja Elvaris
19
0
0
0
0
0
0
21
Talla Lorent
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Hekuran
19
1
63
0
0
0
0
Bitiqi Aulon
21
0
0
0
0
0
0
22
Bujupi Eliot
19
1
28
0
0
0
0
14
Dermaku Venis
18
0
0
0
0
0
0
23
Gashi Medin
19
1
15
0
0
0
0
18
Krasniqi Kevin
20
0
0
0
0
0
0
11
Sadriu Erion
21
1
45
0
0
0
0
Xhylani Laurent
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toverlani Afrim
58