Bóng đá, Slovakia: L. Mikulas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
L. Mikulas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huska David
20
11
990
0
0
0
0
72
Vajs Matej
23
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Capko Matus
22
19
1533
0
0
1
0
21
Kucharik Samuel
19
6
32
0
0
0
0
33
Lehotsky Adrian
21
2
16
0
0
0
0
18
Mazanovsky Urban
20
12
247
0
0
1
0
3
Strba Andrej
26
27
2244
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Richard
31
20
1415
9
0
4
1
28
Bielak Lukas
37
13
654
0
0
1
0
14
Divis Tobias
20
27
2353
4
0
4
0
8
Gerat Tomas
30
27
1491
0
0
7
0
19
Laura Luboslav
29
27
1768
4
0
6
0
23
Macejko Adrian
21
21
884
6
0
4
1
12
Mraz Filip
22
8
399
1
0
0
0
11
Stas Tomas
27
25
1408
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Appiah Frank
21
26
2141
11
0
8
0
26
Laktionov Dmytro
20
11
729
1
0
2
0
22
Teplan Juraj
21
25
2134
0
0
3
1
17
Trabalik Vladimir
21
27
1830
3
0
4
0
9
Vosko Peter
23
28
1361
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Varga Stanislav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Vajs Matej
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Richard
31
2
90
2
0
0
0
28
Bielak Lukas
37
1
75
0
0
0
0
14
Divis Tobias
20
1
90
0
0
0
0
8
Gerat Tomas
30
1
90
0
0
0
0
19
Laura Luboslav
29
1
90
0
0
0
0
23
Macejko Adrian
21
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Appiah Frank
21
1
90
0
0
0
0
22
Teplan Juraj
21
1
16
0
0
0
0
17
Trabalik Vladimir
21
1
90
0
0
0
0
9
Vosko Peter
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Varga Stanislav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huska David
20
11
990
0
0
0
0
72
Vajs Matej
23
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Capko Matus
22
19
1533
0
0
1
0
21
Kucharik Samuel
19
6
32
0
0
0
0
33
Lehotsky Adrian
21
2
16
0
0
0
0
18
Mazanovsky Urban
20
12
247
0
0
1
0
6
Soukup Jaroslav
17
0
0
0
0
0
0
3
Strba Andrej
26
27
2244
1
0
2
0
Vetrik Samuel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Richard
31
22
1505
11
0
4
1
28
Bielak Lukas
37
14
729
0
0
1
0
14
Divis Tobias
20
28
2443
4
0
4
0
8
Gerat Tomas
30
28
1581
0
0
7
0
6
Krajci Tomas
17
0
0
0
0
0
0
19
Laura Luboslav
29
28
1858
4
0
6
0
23
Macejko Adrian
21
22
884
7
0
4
1
12
Mraz Filip
22
8
399
1
0
0
0
11
Stas Tomas
27
25
1408
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Appiah Frank
21
27
2231
11
0
8
0
26
Laktionov Dmytro
20
11
729
1
0
2
0
22
Teplan Juraj
21
26
2150
0
0
3
1
17
Trabalik Vladimir
21
28
1920
3
0
4
0
9
Vosko Peter
23
29
1451
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Varga Stanislav
51
Quảng cáo
Quảng cáo