Bóng đá, Argentina: Laferrere trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Laferrere
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Laferrere
(Buenos Aires)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayala Josue
37
1
90
0
0
0
0
1
Morel Carlos
38
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aquino Sebastian
21
23
1731
2
0
6
0
6
Cardozo Dante
24
19
1621
0
0
6
0
2
Gomez Facundo Martin
36
27
2430
0
0
9
0
14
Paulides Antonio
25
20
1342
1
0
2
0
4
Real Federico
32
28
2383
0
0
10
1
13
Solis Diego
21
11
828
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benitez Leandro
28
6
237
0
0
0
0
16
Benitez Matias Ariel
23
13
368
0
0
0
0
15
Cantero Mauricio
22
9
306
0
0
2
0
16
Digion Roman
23
2
106
0
0
0
0
7
Lucero Ariel
26
3
107
0
0
1
0
3
Mamani Lautaro
22
5
345
0
0
0
0
17
Mhamed Lucas
25
18
382
0
0
2
0
18
More Ivan
25
12
563
2
0
3
0
11
Ortiz Fernando
27
29
2168
4
0
3
0
5
Trejo Emanuel
30
28
2520
1
0
13
0
8
Vivas Nicolas
25
29
2334
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baez Bruno
25
10
427
1
0
1
0
20
Cecreta Mauro
23
5
68
0
0
0
0
19
Espeche Alan Joaquin
26
27
1689
1
0
2
0
20
Fernandez Gonzalo
22
6
93
0
0
0
0
10
Goberville Lucas
25
29
1673
6
0
5
0
20
Gomez Nicolas
18
5
61
0
0
0
0
7
Hernandez Rodrigo
25
8
689
0
0
2
0
9
Rodriguez Eloy
32
7
532
5
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayala Josue
37
1
90
0
0
0
0
12
Martinez Santiago
20
0
0
0
0
0
0
1
Morel Carlos
38
29
2610
0
0
1
0
12
Rois Juan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aquino Sebastian
21
23
1731
2
0
6
0
6
Cardozo Dante
24
19
1621
0
0
6
0
2
Gomez Facundo Martin
36
27
2430
0
0
9
0
13
Luongo Alan
17
0
0
0
0
0
0
14
Paulides Antonio
25
20
1342
1
0
2
0
4
Real Federico
32
28
2383
0
0
10
1
13
Solis Diego
21
11
828
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benitez Leandro
28
6
237
0
0
0
0
16
Benitez Matias Ariel
23
13
368
0
0
0
0
15
Cantero Mauricio
22
9
306
0
0
2
0
19
Chaves Elian
19
0
0
0
0
0
0
16
Digion Roman
23
2
106
0
0
0
0
7
Lucero Ariel
26
3
107
0
0
1
0
3
Mamani Lautaro
22
5
345
0
0
0
0
17
Mhamed Lucas
25
18
382
0
0
2
0
18
More Ivan
25
12
563
2
0
3
0
11
Ortiz Fernando
27
29
2168
4
0
3
0
5
Trejo Emanuel
30
28
2520
1
0
13
0
8
Vivas Nicolas
25
29
2334
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baez Bruno
25
10
427
1
0
1
0
20
Cecreta Mauro
23
5
68
0
0
0
0
20
Corbalan Sergio
19
0
0
0
0
0
0
19
Espeche Alan Joaquin
26
27
1689
1
0
2
0
20
Fernandez Gonzalo
22
6
93
0
0
0
0
10
Goberville Lucas
25
29
1673
6
0
5
0
20
Gomez Nicolas
18
5
61
0
0
0
0
7
Hernandez Rodrigo
25
8
689
0
0
2
0
9
Rodriguez Eloy
32
7
532
5
0
1
1