Bóng đá, Argentina: Lanus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Lanus
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Lanús – Néstor Díaz Pérez
(Lanús)
Sức chứa:
47 090
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
29
14
1260
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
13
1045
1
1
6
0
24
Caceres Juan
23
10
628
0
0
2
0
3
Morgantini Nicolas
29
4
121
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
9
810
1
1
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
13
948
2
0
4
0
4
Perez Gonzalo
23
6
187
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
12
981
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boggio Luciano
25
14
665
1
1
4
0
13
Canale Dominguez Jose
27
2
180
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
12
701
1
2
4
0
23
Dominguez Nery
34
8
509
0
0
3
0
19
Gonzalez Maximiliano
19
4
96
0
0
1
0
15
Loaiza Raul
29
13
936
0
1
4
1
6
Luciatti Brian
31
12
1080
0
0
2
0
10
Marcelino Moreno
28
14
1140
4
1
1
0
17
Rodriguez Agustin
20
6
131
0
0
1
0
16
Watson Franco Nahuel
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
8
151
1
0
1
0
9
Bou Walter
30
14
1068
6
2
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
31
7
550
2
1
0
0
21
Lotti Augusto
27
13
426
1
0
1
0
27
Torres Jonathan
27
10
262
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
29
2
180
0
0
0
0
1
Aguerre Alan
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
3
230
0
0
1
0
24
Caceres Juan
23
1
45
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
1
90
0
0
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
3
226
1
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boggio Luciano
25
1
26
0
0
0
0
13
Canale Dominguez Jose
27
2
155
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
3
88
0
0
0
0
23
Dominguez Nery
34
3
270
0
0
0
0
19
Gonzalez Maximiliano
19
1
9
0
0
0
0
15
Loaiza Raul
29
3
214
0
0
0
0
6
Luciatti Brian
31
3
270
0
1
0
0
10
Marcelino Moreno
28
3
218
0
1
0
0
17
Rodriguez Agustin
20
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
2
63
0
0
0
0
9
Bou Walter
30
3
270
3
0
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
31
3
148
0
1
1
0
21
Lotti Augusto
27
3
136
1
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
29
16
1440
0
1
1
0
1
Aguerre Alan
33
1
90
0
0
0
0
12
Claa Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
16
1275
1
1
7
0
24
Caceres Juan
23
11
673
0
0
2
0
33
Irusta Lucas
21
0
0
0
0
0
0
3
Morgantini Nicolas
29
4
121
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
10
900
1
1
2
0
5
Pena Biafore Filipe
23
16
1174
3
0
4
0
4
Perez Gonzalo
23
6
187
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
15
1207
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
Chấn thương
36
0
0
0
0
0
0
25
Aquino Dylan
18
0
0
0
0
0
0
8
Boggio Luciano
25
15
691
1
1
4
0
13
Canale Dominguez Jose
27
4
335
0
0
2
0
32
Carrera Ramiro
30
15
789
1
2
4
0
23
Dominguez Nery
34
11
779
0
0
3
0
19
Gonzalez Maximiliano
19
5
105
0
0
1
0
15
Loaiza Raul
29
16
1150
0
1
4
1
6
Luciatti Brian
31
15
1350
0
1
2
0
10
Marcelino Moreno
28
17
1358
4
2
1
0
17
Rodriguez Agustin
20
8
160
0
0
1
0
16
Watson Franco Nahuel
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
10
214
1
0
1
0
9
Bou Walter
30
17
1338
9
2
2
0
20
Cabrera Bruno
20
0
0
0
0
0
0
18
Diaz Leandro Nicolas
31
10
698
2
2
1
0
21
Lotti Augusto
27
16
562
2
0
1
0
27
Torres Jonathan
27
11
263
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Quảng cáo
Quảng cáo