Bóng đá, Bắc Ireland: Larne trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Larne
Sân vận động:
Inver Park
(Larne)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Irish League Cup
Irish Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Rohan
26
36
3219
0
0
5
1
36
McAdams Aidan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Donnelly Aaron
24
34
2996
1
0
7
0
22
Glynn Michael
22
16
668
3
0
4
0
41
Graham Logan
17
1
6
0
0
0
0
24
Graham Sean
23
22
1599
0
0
5
1
14
Ives Levi
26
28
2295
3
0
8
1
2
Want Shaun
27
11
808
0
0
5
0
35
Williams Ro-Shaun
25
10
834
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allan Scott
32
6
310
1
0
0
0
23
Cosgrove Tomas
31
37
3286
3
0
6
0
27
Gallagher Chris
25
13
1133
2
0
2
0
7
Kearns Daniel
32
12
147
0
0
0
0
21
Millar Leroy
28
30
2497
8
0
1
0
99
Orozco Jaziel
19
26
1779
0
0
6
0
25
Sloan Dylan
20
27
1436
2
0
1
0
6
Thomson Joseph
27
30
1651
8
0
5
0
17
Westendorf Isaac
23
6
120
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolger Cian
32
29
2591
0
0
5
0
10
Bonis Lee
24
35
2636
17
0
10
0
42
Hastings Jack
?
1
11
0
0
0
0
9
O'Neill Paul
24
34
1271
9
0
3
0
8
Randall Mark
34
26
1144
1
0
1
0
29
Ryan Andy
29
32
2430
25
0
3
0
26
Smith Corey
19
3
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lynch Tiernan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Rohan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Donnelly Aaron
24
1
120
0
0
1
0
22
Glynn Michael
22
2
34
1
0
0
0
24
Graham Sean
23
2
120
1
0
0
0
14
Ives Levi
26
1
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cosgrove Tomas
31
2
120
1
0
0
0
21
Millar Leroy
28
1
120
1
0
0
0
99
Orozco Jaziel
19
1
46
0
0
0
0
6
Thomson Joseph
27
2
75
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolger Cian
32
1
120
0
0
0
0
10
Bonis Lee
24
3
120
3
0
1
0
9
O'Neill Paul
24
2
16
2
0
0
0
8
Randall Mark
34
1
87
0
0
1
0
29
Ryan Andy
29
2
105
1
0
1
0
26
Smith Corey
19
2
15
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lynch Tiernan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Rohan
26
1
90
0
0
0
0
36
McAdams Aidan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Donnelly Aaron
24
2
180
0
0
0
0
22
Glynn Michael
22
1
18
0
0
0
0
14
Ives Levi
26
2
163
1
0
1
0
35
Williams Ro-Shaun
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cosgrove Tomas
31
2
180
0
0
1
0
27
Gallagher Chris
25
2
180
0
0
1
0
7
Kearns Daniel
32
1
2
0
0
0
0
21
Millar Leroy
28
1
67
0
0
0
0
99
Orozco Jaziel
19
1
23
0
0
0
0
25
Sloan Dylan
20
2
113
0
0
0
0
6
Thomson Joseph
27
1
24
0
0
0
0
17
Westendorf Isaac
23
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolger Cian
32
2
180
0
0
1
0
10
Bonis Lee
24
4
180
6
0
0
0
9
O'Neill Paul
24
2
68
1
0
0
0
8
Randall Mark
34
2
135
0
0
0
0
29
Ryan Andy
29
3
90
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lynch Tiernan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Rohan
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Donnelly Aaron
24
2
210
0
0
2
0
22
Glynn Michael
22
2
166
0
0
0
0
2
Want Shaun
27
2
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cosgrove Tomas
31
2
210
0
0
1
0
7
Kearns Daniel
32
1
8
0
0
0
0
21
Millar Leroy
28
2
210
0
0
0
0
25
Sloan Dylan
20
2
159
0
0
0
0
6
Thomson Joseph
27
1
45
1
0
0
0
17
Westendorf Isaac
23
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolger Cian
32
2
125
0
0
1
0
10
Bonis Lee
24
2
210
1
0
1
0
9
O'Neill Paul
24
1
32
0
0
0
0
29
Ryan Andy
29
2
175
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lynch Tiernan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Rohan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Donnelly Aaron
24
2
180
0
0
1
0
22
Glynn Michael
22
2
80
0
0
0
0
14
Ives Levi
26
2
102
0
0
0
0
2
Want Shaun
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cosgrove Tomas
31
2
177
0
0
0
0
7
Kearns Daniel
32
1
11
0
0
0
0
21
Millar Leroy
28
1
90
0
0
0
0
25
Sloan Dylan
20
2
143
0
0
0
0
6
Thomson Joseph
27
2
118
0
0
2
0
17
Westendorf Isaac
23
2
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bonis Lee
24
2
137
1
0
0
0
9
O'Neill Paul
24
2
31
0
0
0
0
29
Ryan Andy
29
2
151
0
0
0
0
26
Smith Corey
19
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lynch Tiernan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brown Rian
18
0
0
0
0
0
0
1
Ferguson Rohan
26
42
3819
0
0
5
1
36
McAdams Aidan
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Donnelly Aaron
24
41
3686
1
0
11
0
22
Glynn Michael
22
23
966
4
0
4
0
41
Graham Logan
17
1
6
0
0
0
0
24
Graham Sean
23
24
1719
1
0
5
1
14
Ives Levi
26
33
2666
4
0
9
1
40
Simpson James
17
0
0
0
0
0
0
2
Want Shaun
27
14
1108
0
0
8
0
35
Williams Ro-Shaun
25
12
1014
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allan Scott
32
6
310
1
0
0
0
23
Cosgrove Tomas
31
45
3973
4
0
8
0
27
Gallagher Chris
25
15
1313
2
0
3
0
7
Kearns Daniel
32
15
168
0
0
0
0
21
Millar Leroy
28
35
2984
9
0
1
0
99
Orozco Jaziel
19
28
1848
0
0
6
0
25
Sloan Dylan
20
33
1851
2
0
1
0
6
Thomson Joseph
27
36
1913
12
0
7
0
17
Westendorf Isaac
23
11
238
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolger Cian
32
34
3016
0
0
7
0
10
Bonis Lee
24
46
3283
28
0
12
0
42
Hastings Jack
?
1
11
0
0
0
0
9
O'Neill Paul
24
41
1418
12
0
3
0
8
Randall Mark
34
29
1366
1
0
2
0
29
Ryan Andy
29
41
2951
30
1
5
0
26
Smith Corey
19
6
107
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lynch Tiernan
44
Quảng cáo
Quảng cáo