Bóng đá, Pháp: Le Havre trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Le Havre
Sân vận động:
Stade Océane
(Le Havre)
Sức chứa:
25 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Desmas Arthur
30
31
2790
0
0
2
0
1
Gorgelin Mathieu
33
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Hajjam Oualid
33
12
377
0
0
1
0
4
Lloris Gautier
28
29
2600
2
0
2
0
7
Nego Loic
33
27
1556
0
3
2
0
27
Operi Christopher
27
26
2267
3
3
6
0
22
Salmier Yoann
31
19
1498
1
2
3
0
93
Sangante Arouna
22
28
2510
0
0
8
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
21
1861
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Confais Alois
27
1
1
0
0
0
0
26
Ebonog Simon
19
4
20
0
0
0
0
29
Grandsir Samuel
27
21
565
1
1
4
2
8
Kechta Yassine
22
31
1793
2
1
4
0
14
Kuzyaev Daler
31
28
2012
2
2
1
0
19
Ndiaye Rassoul
22
19
531
0
0
4
2
5
Targhalline Oussama
21
12
862
0
0
5
1
94
Toure Abdoulaye
30
28
2135
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ayew Andre
34
17
932
5
0
2
1
9
Bayo Mohamed
Chấn thương
25
21
1383
4
1
4
0
23
Casimir Josue
22
28
1898
0
5
6
0
21
Joujou Antoine
21
21
707
0
2
1
0
20
Logbo Andy
Chấn thương
20
10
250
0
0
0
0
13
Ngoura Steve
19
11
192
0
1
1
0
11
Sabbi Emmanuel
26
28
1517
5
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gorgelin Mathieu
33
2
180
0
0
0
0
30
Kone Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Hajjam Oualid
33
3
270
0
0
0
0
4
Lloris Gautier
28
2
180
0
0
0
0
7
Nego Loic
33
3
191
0
0
0
0
27
Operi Christopher
27
1
90
0
0
0
0
22
Salmier Yoann
31
1
90
0
0
0
0
93
Sangante Arouna
22
1
90
0
0
1
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Confais Alois
27
3
37
0
0
0
0
29
Grandsir Samuel
27
2
140
0
1
0
0
8
Kechta Yassine
22
3
208
0
0
1
0
14
Kuzyaev Daler
31
3
255
1
0
0
1
19
Ndiaye Rassoul
22
1
46
0
0
1
0
5
Targhalline Oussama
21
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ayew Andre
34
1
83
1
0
1
0
9
Bayo Mohamed
Chấn thương
25
1
45
0
0
0
0
23
Casimir Josue
22
3
173
0
0
0
0
21
Joujou Antoine
21
3
204
1
0
0
0
13
Ngoura Steve
19
3
82
1
0
0
0
11
Sabbi Emmanuel
26
3
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Argney Paul
17
0
0
0
0
0
0
30
Desmas Arthur
30
31
2790
0
0
2
0
1
Gorgelin Mathieu
33
3
270
0
0
1
0
30
Kone Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Hajjam Oualid
33
15
647
0
0
1
0
35
Gomis Yoni
18
0
0
0
0
0
0
4
Lloris Gautier
28
31
2780
2
0
2
0
7
Nego Loic
33
30
1747
0
3
2
0
27
Operi Christopher
27
27
2357
3
3
6
0
22
Salmier Yoann
31
20
1588
1
2
3
0
93
Sangante Arouna
22
29
2600
0
0
9
0
17
Thiare Aliou
20
0
0
0
0
0
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
23
2041
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bentoumi Mokrane
18
0
0
0
0
0
0
12
Bodmer Matteo
20
0
0
0
0
0
0
25
Confais Alois
27
4
38
0
0
0
0
26
Ebonog Simon
19
4
20
0
0
0
0
29
Grandsir Samuel
27
23
705
1
2
4
2
8
Kechta Yassine
22
34
2001
2
1
5
0
14
Kuzyaev Daler
31
31
2267
3
2
1
1
19
Ndiaye Rassoul
22
20
577
0
0
5
2
5
Targhalline Oussama
21
14
992
0
0
5
1
94
Toure Abdoulaye
30
28
2135
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ayew Andre
34
18
1015
6
0
3
1
9
Bayo Mohamed
Chấn thương
25
22
1428
4
1
4
0
23
Casimir Josue
22
31
2071
0
5
6
0
21
Joujou Antoine
21
24
911
1
2
1
0
20
Logbo Andy
Chấn thương
20
10
250
0
0
0
0
13
Ngoura Steve
19
14
274
1
1
1
0
11
Sabbi Emmanuel
26
31
1618
5
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
41
Quảng cáo
Quảng cáo