Bóng đá, Ba Lan: Lech Poznan II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Lech Poznan II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Medrala Mateusz
18
5
450
0
0
0
0
12
Pruchniewski Mateusz
17
23
2070
0
0
2
0
Stachowiak Adam
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalata Karol
18
8
518
1
0
0
0
Kornobis Igor
19
23
1476
1
0
1
0
58
Monka Wojciech
17
8
676
0
0
2
0
Orlowski Maciej
30
24
2030
0
0
2
0
Orzechowski Kacper
17
3
141
0
0
0
0
20
Tomaszewski Maria
19
15
1259
0
0
3
0
Wichtowski Maciej
33
26
2157
3
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cywka Tomasz
35
20
1110
0
0
7
1
11
Czekala Maksim
20
11
304
0
0
0
0
Dudek Sammy
?
1
7
0
0
0
0
19
Dziuba Maksymilian
18
28
2150
6
0
3
0
8
Gholizadeh Ali
Chấn thương
28
1
46
0
0
1
0
Gurgul Michal
Chấn thương
18
9
725
0
0
2
0
Kukulka Ksawery
20
28
2111
1
0
6
0
9
Maza Szymon
18
4
102
1
0
0
0
Nadolski Alexander
19
26
1749
1
0
3
0
Niedzielski Jan
18
20
914
0
0
4
0
14
Olejnik Patryk
18
15
919
1
0
4
0
Pawlowski Szymon
37
26
1712
8
0
2
0
Pietrzak Maksim
18
18
820
0
0
1
0
Stankiewicz Igor
16
9
367
1
0
0
0
22
Warciarek Filip
18
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brzyski Igor
17
8
518
0
0
4
0
Jakobczyk Filip
16
9
335
0
0
0
0
15
Juszczyk Bartlomiej
18
12
436
1
0
4
0
56
Lisman Kornel
18
15
672
3
0
0
0
74
Paclawski Norbert
20
26
1627
4
0
6
0
90
Sobiech Artur
Chấn thương
33
2
180
1
0
0
0
18
Wolski Filip
18
12
419
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weska Artur
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dozynkiewicz Krystian
18
0
0
0
0
0
0
Medrala Mateusz
18
5
450
0
0
0
0
12
Pruchniewski Mateusz
17
23
2070
0
0
2
0
Stachowiak Adam
37
3
270
0
0
0
0
12
Zborek Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalata Karol
18
8
518
1
0
0
0
Kornobis Igor
19
23
1476
1
0
1
0
58
Monka Wojciech
17
8
676
0
0
2
0
Orlowski Maciej
30
24
2030
0
0
2
0
Orzechowski Kacper
17
3
141
0
0
0
0
20
Tomaszewski Maria
19
15
1259
0
0
3
0
Wichtowski Maciej
33
26
2157
3
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cywka Tomasz
35
20
1110
0
0
7
1
11
Czekala Maksim
20
11
304
0
0
0
0
Dudek Sammy
?
1
7
0
0
0
0
19
Dziuba Maksymilian
18
28
2150
6
0
3
0
8
Gholizadeh Ali
Chấn thương
28
1
46
0
0
1
0
Gmur Tymoteusz
16
0
0
0
0
0
0
Gurgul Michal
Chấn thương
18
9
725
0
0
2
0
Kukulka Ksawery
20
28
2111
1
0
6
0
9
Maza Szymon
18
4
102
1
0
0
0
Nadolski Alexander
19
26
1749
1
0
3
0
Niedzielski Jan
18
20
914
0
0
4
0
14
Olejnik Patryk
18
15
919
1
0
4
0
Pawlowski Szymon
37
26
1712
8
0
2
0
Pietrzak Maksim
18
18
820
0
0
1
0
Stankiewicz Igor
16
9
367
1
0
0
0
22
Warciarek Filip
18
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brzyski Igor
17
8
518
0
0
4
0
Jakobczyk Filip
16
9
335
0
0
0
0
15
Juszczyk Bartlomiej
18
12
436
1
0
4
0
56
Lisman Kornel
18
15
672
3
0
0
0
74
Paclawski Norbert
20
26
1627
4
0
6
0
90
Sobiech Artur
Chấn thương
33
2
180
1
0
0
0
18
Wolski Filip
18
12
419
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weska Artur
34
Quảng cáo
Quảng cáo