Bóng đá, Ba Lan: Leczna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Leczna
Sân vận động:
Stadion GKS Górnik Łęczna
(Leczna)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
35
30
2700
0
0
2
1
12
Wozniak Tomasz
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
23
1769
0
0
7
1
6
De Amo Jonathan
34
17
1429
1
0
6
0
29
Dziwniel Daniel
31
15
519
0
0
1
0
3
Grabowski Marcin
23
22
1635
0
1
4
0
4
Klemenz Lukas
28
29
2610
1
0
5
0
14
Rojek Sebastian
23
2
4
0
0
0
0
25
Zbozien Damian
35
22
1735
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deja Adam
30
28
2412
2
3
8
1
22
Fazlagic Enis
24
7
229
0
0
0
0
77
Gaska Damian
27
28
1596
0
2
4
0
11
Janaszek Fryderyk
20
18
393
0
0
2
0
80
Kryeziu Egzon
24
18
1616
5
0
2
0
17
Lukasiak Kacper
20
22
1360
3
1
3
0
20
Mlynski Mateusz
23
14
1047
1
1
3
0
5
Pawlik Michal
28
14
380
0
0
1
0
19
Starzynski Piotr
20
24
1199
2
1
1
0
52
Warchol Damian
28
11
313
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bednarczyk Jakub
25
15
1082
0
0
2
1
7
Durmus Ilkay
30
20
1313
2
1
3
0
9
Podlinski Karol
26
30
1022
2
1
2
0
95
Roginic Marko
28
26
1706
5
1
3
0
16
Zyra Pawel
26
30
2079
2
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Wozniak Tomasz
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
1
90
0
0
0
0
29
Dziwniel Daniel
31
1
80
0
0
0
0
3
Grabowski Marcin
23
1
11
0
0
0
0
4
Klemenz Lukas
28
1
90
0
0
1
0
25
Zbozien Damian
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deja Adam
30
1
90
1
0
0
0
77
Gaska Damian
27
1
83
0
0
0
0
11
Janaszek Fryderyk
20
1
27
0
0
0
0
80
Kryeziu Egzon
24
1
90
1
0
0
0
5
Pawlik Michal
28
1
8
0
0
0
0
19
Starzynski Piotr
20
1
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Podlinski Karol
26
1
90
0
0
0
0
16
Zyra Pawel
26
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
35
30
2700
0
0
2
1
Olszak Dawid
18
0
0
0
0
0
0
12
Wozniak Tomasz
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
24
1859
0
0
7
1
6
De Amo Jonathan
34
17
1429
1
0
6
0
29
Dziwniel Daniel
31
16
599
0
0
1
0
3
Grabowski Marcin
23
23
1646
0
1
4
0
4
Klemenz Lukas
28
30
2700
1
0
6
0
14
Rojek Sebastian
23
2
4
0
0
0
0
13
Sienicki Michal
18
0
0
0
0
0
0
25
Zbozien Damian
35
23
1825
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deja Adam
30
29
2502
3
3
8
1
22
Fazlagic Enis
24
7
229
0
0
0
0
77
Gaska Damian
27
29
1679
0
2
4
0
11
Janaszek Fryderyk
20
19
420
0
0
2
0
80
Kryeziu Egzon
24
19
1706
6
0
2
0
17
Lukasiak Kacper
20
22
1360
3
1
3
0
20
Mlynski Mateusz
23
14
1047
1
1
3
0
5
Pawlik Michal
28
15
388
0
0
1
0
19
Starzynski Piotr
20
25
1263
2
1
2
0
24
Wachowicz Michal
17
0
0
0
0
0
0
52
Warchol Damian
28
11
313
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bednarczyk Jakub
25
15
1082
0
0
2
1
7
Durmus Ilkay
30
20
1313
2
1
3
0
9
Podlinski Karol
26
31
1112
2
1
2
0
95
Roginic Marko
28
26
1706
5
1
3
0
16
Zyra Pawel
26
31
2169
2
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
46
Quảng cáo
Quảng cáo