Bóng đá, Bồ Đào Nha: Leixoes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Leixoes
Sân vận động:
Estádio do Mar
(Matosinhos)
Sức chứa:
6 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Ribeiro Ricardo
34
12
1080
0
0
1
0
51
Stefanovic Igor
36
19
1710
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Amorim Gomes Joao Filipe
31
20
1214
0
0
2
0
99
Bright
22
5
289
0
0
0
0
43
Danrlei
29
26
2127
2
0
10
0
23
Henrique
29
7
560
0
0
0
0
5
Isaque Gavioli
23
5
219
0
0
3
0
4
Leo Bolgado
25
30
2700
2
0
8
0
70
Oliveira Joao
25
5
67
0
0
0
0
77
Paulinho
32
12
1065
0
0
4
0
92
Rafael
31
12
808
0
0
0
0
15
Simao
28
12
913
1
0
1
0
85
Teixeira Ricardo
22
3
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fabinho
29
27
1532
3
0
3
0
8
Freitas Rafael
24
16
800
0
0
4
0
6
Paulinho
26
13
988
0
0
4
0
16
Simoes Andre
34
12
914
0
0
7
1
11
Ventura Bruno
23
6
323
0
0
0
0
18
Vito
26
9
471
0
0
2
0
13
Zagbayou Hugues
33
26
1942
0
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Adriano Amorim
22
31
2471
4
0
4
0
88
Agostinho
23
9
403
1
0
2
0
90
Arome
22
3
27
0
0
0
0
44
Avto
32
17
814
1
0
1
0
7
Conceicao Moises
23
11
390
1
0
2
0
45
Daniels Djenario
22
12
229
0
0
1
0
9
Joao Marcos
23
11
621
1
0
0
0
88
Magalhaes Agostinho
24
5
237
1
0
3
1
19
Marufdeen Moshood
20
13
210
1
0
2
0
10
Paulite
23
29
1619
5
0
2
0
33
Valente Ricardo
33
14
902
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Ribeiro Ricardo
34
1
90
0
0
0
0
51
Stefanovic Igor
36
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Amorim Gomes Joao Filipe
31
4
360
0
0
0
0
99
Bright
22
3
185
0
0
0
0
43
Danrlei
29
1
90
0
0
0
0
23
Henrique
29
1
90
0
0
0
0
4
Leo Bolgado
25
3
270
1
0
1
0
92
Rafael
31
2
176
0
0
1
0
85
Teixeira Ricardo
22
2
86
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fabinho
29
4
288
1
0
1
0
8
Freitas Rafael
24
3
207
0
0
2
0
6
Paulinho
26
2
150
0
0
1
0
16
Simoes Andre
34
1
5
0
0
0
0
13
Zagbayou Hugues
33
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Adriano Amorim
22
3
209
0
0
1
0
88
Agostinho
23
1
12
0
0
0
0
90
Arome
22
1
54
0
0
0
0
44
Avto
32
1
72
0
0
0
0
7
Conceicao Moises
23
3
128
0
0
0
0
88
Magalhaes Agostinho
24
1
19
0
0
0
0
19
Marufdeen Moshood
20
1
18
0
0
0
0
10
Paulite
23
3
170
0
0
0
0
33
Valente Ricardo
33
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Ribeiro Ricardo
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Amorim Gomes Joao Filipe
31
1
120
0
0
0
0
99
Bright
22
1
40
0
0
0
0
43
Danrlei
29
1
120
0
0
1
0
4
Leo Bolgado
25
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fabinho
29
1
75
0
0
0
0
8
Freitas Rafael
24
1
18
0
0
2
1
16
Simoes Andre
34
1
64
0
0
0
0
13
Zagbayou Hugues
33
1
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Adriano Amorim
22
1
120
0
0
0
0
88
Agostinho
23
1
81
0
0
1
0
44
Avto
32
1
0
1
0
0
0
19
Marufdeen Moshood
20
1
75
0
0
0
0
10
Paulite
23
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Matos Fabio
24
0
0
0
0
0
0
1
Moura Ricardo
35
0
0
0
0
0
0
87
Ribeiro Ricardo
34
14
1290
0
0
1
0
51
Stefanovic Igor
36
22
1980
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Amorim Gomes Joao Filipe
31
25
1694
0
0
2
0
99
Bright
22
9
514
0
0
0
0
43
Danrlei
29
28
2337
2
0
11
0
2
Gabriel Noga
22
0
0
0
0
0
0
23
Henrique
29
8
650
0
0
0
0
42
Iroanya Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
5
Isaque Gavioli
23
5
219
0
0
3
0
4
Leo Bolgado
25
34
3090
3
0
9
0
70
Oliveira Joao
25
5
67
0
0
0
0
94
Oliveira Pedro
21
0
0
0
0
0
0
77
Paulinho
32
12
1065
0
0
4
0
92
Rafael
31
14
984
0
0
1
0
15
Simao
28
12
913
1
0
1
0
85
Teixeira Ricardo
22
5
243
0
0
2
0
22
da Silva Freire Marcus Vinicius
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fabinho
29
32
1895
4
0
4
0
8
Freitas Rafael
24
20
1025
0
0
8
1
6
Paulinho
26
15
1138
0
0
5
0
16
Simoes Andre
34
14
983
0
0
7
1
11
Ventura Bruno
23
6
323
0
0
0
0
18
Vito
26
9
471
0
0
2
0
13
Zagbayou Hugues
33
29
2116
0
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Adriano Amorim
22
35
2800
4
0
5
0
88
Agostinho
23
11
496
1
0
3
0
90
Arome
22
4
81
0
0
0
0
44
Avto
32
19
886
2
0
1
0
7
Conceicao Moises
23
14
518
1
0
2
0
45
Daniels Djenario
22
12
229
0
0
1
0
9
Joao Marcos
23
11
621
1
0
0
0
88
Magalhaes Agostinho
24
6
256
1
0
3
1
19
Marufdeen Moshood
20
15
303
1
0
2
0
10
Paulite
23
33
1835
5
0
3
0
33
Valente Ricardo
33
16
1082
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Quảng cáo
Quảng cáo