Bóng đá, Pháp: Lens trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lens
Sân vận động:
Stade Félix-Bollaert
(Lens)
Sức chứa:
38 223
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samba Brice
30
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Ruben
31
21
1819
1
3
3
0
4
Danso Kevin
25
28
2520
1
0
5
0
24
Gradit Jonathan
31
23
1850
1
0
9
1
21
Haidara Massadio
31
16
610
0
0
1
0
13
Jhoanner Chavez
Chấn thương đùi
22
8
486
0
0
1
0
25
Khusanov Abdukodir
20
9
640
0
0
5
0
3
Machado Deiver
30
15
796
3
0
4
0
14
Medina Facundo
24
27
2355
1
3
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdul Samed Salis
24
25
1513
0
0
2
0
18
Diouf Andy
20
24
1314
1
0
2
0
23
El Aynaoui Neil
22
24
1513
1
2
1
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
26
1926
3
2
4
0
11
Fulgini Angelo
27
25
1109
0
2
1
0
26
Mendy Nampalys
31
12
709
0
0
2
0
10
Pereira da Costa David
23
21
1218
3
2
2
0
32
Sishuba Ayanda
19
5
46
0
0
0
0
28
Thomasson Adrien
30
26
1155
1
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Guilavogui Morgan
26
21
541
2
0
1
0
22
Said Wesley
29
23
909
6
1
1
0
7
Sotoca Florian
33
28
2255
7
5
3
1
9
Wahi Elye
21
24
1466
7
2
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samba Brice
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Ruben
31
1
90
0
0
0
0
4
Danso Kevin
25
1
90
0
0
0
0
14
Medina Facundo
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diouf Andy
20
1
60
0
0
0
0
23
El Aynaoui Neil
22
1
90
0
1
0
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
1
90
0
0
1
0
11
Fulgini Angelo
27
1
31
0
0
0
0
10
Pereira da Costa David
23
1
73
0
0
0
0
32
Sishuba Ayanda
19
1
18
0
0
0
0
28
Thomasson Adrien
30
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Said Wesley
29
1
18
0
0
0
0
7
Sotoca Florian
33
1
90
1
0
0
0
9
Wahi Elye
21
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samba Brice
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Ruben
31
2
100
0
0
0
0
4
Danso Kevin
25
6
540
0
0
2
0
24
Gradit Jonathan
31
6
512
0
0
1
0
21
Haidara Massadio
31
4
118
0
0
2
0
25
Khusanov Abdukodir
20
2
30
0
0
1
0
3
Machado Deiver
30
5
371
0
0
1
0
14
Medina Facundo
24
6
496
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdul Samed Salis
24
6
496
0
0
2
0
18
Diouf Andy
20
2
38
0
0
0
0
23
El Aynaoui Neil
22
3
139
0
0
1
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
6
528
1
2
0
0
11
Fulgini Angelo
27
6
292
2
0
2
0
26
Mendy Nampalys
31
6
371
0
0
2
0
10
Pereira da Costa David
23
3
115
0
0
0
0
28
Thomasson Adrien
30
5
226
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Guilavogui Morgan
26
4
71
0
0
2
1
22
Said Wesley
29
3
55
0
0
1
0
7
Sotoca Florian
33
6
469
0
1
2
0
9
Wahi Elye
21
6
460
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samba Brice
30
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Ruben
31
2
111
0
0
0
0
4
Danso Kevin
25
1
90
0
0
1
0
24
Gradit Jonathan
31
2
193
0
0
1
0
21
Haidara Massadio
31
2
130
0
0
0
0
13
Jhoanner Chavez
Chấn thương đùi
22
2
108
0
0
0
0
25
Khusanov Abdukodir
20
2
122
0
0
0
0
14
Medina Facundo
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdul Samed Salis
24
2
131
0
0
0
0
18
Diouf Andy
20
2
81
0
0
0
0
23
El Aynaoui Neil
22
2
210
0
0
0
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
2
163
0
0
1
0
11
Fulgini Angelo
27
2
60
0
0
1
0
10
Pereira da Costa David
23
2
152
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Guilavogui Morgan
26
1
48
0
0
0
0
22
Said Wesley
29
2
37
0
0
2
0
7
Sotoca Florian
33
2
210
0
0
1
0
9
Wahi Elye
21
2
145
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leca Jean-Louis
38
0
0
0
0
0
0
40
Pandor Yannick
22
0
0
0
0
0
0
30
Samba Brice
30
39
3540
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Ruben
31
26
2120
1
3
3
0
4
Danso Kevin
25
36
3240
1
0
8
0
24
Gradit Jonathan
31
31
2555
1
0
11
1
21
Haidara Massadio
31
22
858
0
0
3
0
13
Jhoanner Chavez
Chấn thương đùi
22
10
594
0
0
1
0
25
Khusanov Abdukodir
20
13
792
0
0
6
0
3
Machado Deiver
30
20
1167
3
0
5
0
4
Mbala Kenny
19
0
0
0
0
0
0
14
Medina Facundo
24
35
3061
1
3
14
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdul Samed Salis
24
33
2140
0
0
4
0
34
Abeddou Adam
27
0
0
0
0
0
0
10
Bermont Anthony
19
0
0
0
0
0
0
18
Diouf Andy
20
29
1493
1
0
2
0
23
El Aynaoui Neil
22
30
1952
1
3
2
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
35
2707
4
4
6
0
11
Fulgini Angelo
27
34
1492
2
2
4
0
26
Mendy Nampalys
31
18
1080
0
0
4
0
10
Pereira da Costa David
23
27
1558
4
2
2
0
31
Pouilly Tom
20
0
0
0
0
0
0
32
Sishuba Ayanda
19
6
64
0
0
0
0
8
Sylla Fode
18
0
0
0
0
0
0
28
Thomasson Adrien
30
32
1412
2
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Guilavogui Morgan
26
26
660
2
0
3
1
22
Said Wesley
29
29
1019
6
1
4
0
78
Samba Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
7
Sotoca Florian
33
37
3024
8
6
6
1
9
Wahi Elye
21
33
2144
10
3
9
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Quảng cáo
Quảng cáo