Bóng đá: Levadia U21 - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Levadia U21
Sân vận động:
Maarjamäe staadion
(Tallinn)
Sức chứa:
30
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abramenko Daniil
17
5
450
0
0
0
0
1
Ani Oliver
27
7
630
0
0
0
0
49
Sibul Teodor
16
11
892
0
0
2
2
39
Zukov Martin
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Hamburg Jan
16
3
193
0
0
1
0
35
Iboro Victory
20
3
270
0
1
0
0
29
Kaua Davi
21
4
262
0
0
0
0
30
Liiv Hubert
18
24
2154
1
1
7
0
4
Tammik Tanel
23
2
68
0
0
0
1
98
Zahovaiko Tristan
16
13
995
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Aan Romeo
20
25
1958
3
1
6
0
67
Fesenko Artem
17
13
697
1
0
0
0
76
Jumankin Mihhail
18
23
1710
2
2
4
0
40
Kompus Andreas
16
1
6
0
0
0
0
61
Matrossov Denis
17
2
68
0
0
1
0
54
Ouertani Mohamed
16
1
45
0
0
0
0
51
Sakarias Artur
21
20
1463
0
1
2
0
41
Skvortsov Maximilian
17
8
533
2
0
0
0
28
Torres Carlos
19
1
64
1
0
1
0
70
Tsernjakov Aleksei
19
0
0
0
0
1
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
30
6
470
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
20
8
664
3
1
2
0
3
Boukhelkhal Houd
19
1
27
0
0
0
0
81
Dolgov Emil
17
3
61
0
0
0
0
71
Dunits Alex
19
12
659
1
2
1
0
40
Grankin Nikita
25
16
748
1
0
0
0
64
Gussev Maksim
31
22
1798
12
3
7
0
62
Kablik Henri
20
14
767
4
0
0
0
66
Kondratski Nikita
21
20
1675
1
0
10
1
50
Laskov Mark
18
21
1527
2
0
7
1
59
Lehtmets Gregor
21
9
604
1
0
0
0
63
Mirosnitsenko Bogdan
17
13
295
1
0
1
0
60
Muravlyov Nikita
18
21
922
2
1
3
0
57
Rodionov Fjodor
17
10
248
0
1
0
0
68
Sibul Artur
18
18
1191
1
0
3
0
55
Wendell
21
3
213
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Santi
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abramenko Daniil
17
5
450
0
0
0
0
1
Ani Oliver
27
7
630
0
0
0
0
49
Sibul Teodor
16
11
892
0
0
2
2
39
Zukov Martin
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bobrovytskyi Yaroslav
19
0
0
0
0
0
0
97
Hamburg Jan
16
3
193
0
0
1
0
35
Iboro Victory
20
3
270
0
1
0
0
29
Kaua Davi
21
4
262
0
0
0
0
30
Liiv Hubert
18
24
2154
1
1
7
0
4
Tammik Tanel
23
2
68
0
0
0
1
98
Zahovaiko Tristan
16
13
995
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Aan Romeo
20
25
1958
3
1
6
0
67
Fesenko Artem
17
13
697
1
0
0
0
76
Jumankin Mihhail
18
23
1710
2
2
4
0
40
Kompus Andreas
16
1
6
0
0
0
0
27
Kompus Karl
16
0
0
0
0
0
0
61
Matrossov Denis
17
2
68
0
0
1
0
54
Ouertani Mohamed
16
1
45
0
0
0
0
51
Sakarias Artur
21
20
1463
0
1
2
0
41
Skvortsov Maximilian
17
8
533
2
0
0
0
28
Torres Carlos
19
1
64
1
0
1
0
70
Tsernjakov Aleksei
19
0
0
0
0
1
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
30
6
470
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
20
8
664
3
1
2
0
3
Boukhelkhal Houd
19
1
27
0
0
0
0
81
Dolgov Emil
17
3
61
0
0
0
0
71
Dunits Alex
19
12
659
1
2
1
0
40
Grankin Nikita
25
16
748
1
0
0
0
64
Gussev Maksim
31
22
1798
12
3
7
0
62
Kablik Henri
20
14
767
4
0
0
0
66
Kondratski Nikita
21
20
1675
1
0
10
1
50
Laskov Mark
18
21
1527
2
0
7
1
59
Lehtmets Gregor
21
9
604
1
0
0
0
63
Mirosnitsenko Bogdan
17
13
295
1
0
1
0
60
Muravlyov Nikita
18
21
922
2
1
3
0
57
Rodionov Fjodor
17
10
248
0
1
0
0
68
Sibul Artur
18
18
1191
1
0
3
0
55
Wendell
21
3
213
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Santi
46