Bóng đá, Hy Lạp: Levadiakos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
Levadiakos
Sân vận động:
Levadia Stadium
(Levadia)
Sức chứa:
5 915
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lodygin Yuri
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abu Hanna Joel
27
2
180
0
0
0
0
2
Katris Georgios
19
1
10
0
0
0
0
24
Liagas Panagiotis
25
2
180
0
0
0
0
6
Tsapras Triantafyllos
23
2
180
0
1
0
0
37
Tsivelekidis Giannis
26
1
1
0
0
0
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
24
1
46
0
0
0
0
23
Cokaj Enis
26
2
180
0
0
1
0
85
Goumas Konstantinos
20
1
45
0
1
0
0
19
Jallow Lamarana
23
1
46
0
0
1
0
18
Kosti Ioannis
25
2
171
0
0
0
0
36
Tshibola Aaron
30
1
10
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Layous Hisham
24
2
139
1
0
0
0
14
Manthatis Georgios
28
1
25
0
0
0
0
9
Ozbolt Alen
29
2
169
2
0
1
0
34
Palacios Sebastian
33
2
128
0
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
32
2
13
0
0
0
0
31
Symelidis Panagiotis
32
1
45
0
0
1
0
77
Verbic Benjamin
31
2
54
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anacker Lucas
28
0
0
0
0
0
0
1
Garavelis Athanasios
33
0
0
0
0
0
0
12
Lodygin Yuri
35
2
180
0
0
0
0
12
Macagno Ramiro
28
0
0
0
0
0
0
55
Sourdis Ioannis
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abu Hanna Joel
27
2
180
0
0
0
0
22
Filon Taxiarchis
20
0
0
0
0
0
0
13
Havales Steven
22
0
0
0
0
0
0
2
Katris Georgios
19
1
10
0
0
0
0
24
Liagas Panagiotis
25
2
180
0
0
0
0
6
Tsapras Triantafyllos
23
2
180
0
1
0
0
55
Tsaras Nikolaos
19
0
0
0
0
0
0
37
Tsivelekidis Giannis
26
1
1
0
0
0
0
28
Verris Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
24
1
46
0
0
0
0
23
Cokaj Enis
26
2
180
0
0
1
0
85
Goumas Konstantinos
20
1
45
0
1
0
0
19
Jallow Lamarana
23
1
46
0
0
1
0
17
Kasemi Renild
22
0
0
0
0
0
0
18
Kosti Ioannis
25
2
171
0
0
0
0
8
Plegas Konstantinos
28
0
0
0
0
0
0
36
Tshibola Aaron
30
1
10
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Layous Hisham
24
2
139
1
0
0
0
14
Manthatis Georgios
28
1
25
0
0
0
0
9
Ozbolt Alen
29
2
169
2
0
1
0
34
Palacios Sebastian
33
2
128
0
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
32
2
13
0
0
0
0
31
Symelidis Panagiotis
32
1
45
0
0
1
0
77
Verbic Benjamin
31
2
54
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53