Bóng đá, Cộng hòa Séc: Liberec B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Liberec B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krajcirik Ivan
25
2
180
0
0
0
0
47
Musil Jindrich
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Filipek Matyas
19
5
298
1
0
0
0
13
Kocka Lukas
21
2
156
0
0
0
0
37
Kulha Martin
21
1
7
0
0
0
0
19
Machotka Jindrich
20
4
53
0
0
0
0
26
Ogboi Kenny
20
2
180
0
0
2
0
22
Pozler Jan
19
5
440
0
0
0
0
2
Zelenka Samuel
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dobes Adam
17
1
7
0
0
0
0
24
Dulay Patrik
20
1
90
0
0
1
0
25
Dusak Krystof
19
5
444
0
0
0
0
7
Kristian Michal
24
5
450
0
0
1
0
20
Mahmic Ermin
20
1
73
0
0
0
0
23
Papousek Filip
19
5
411
1
0
0
0
27
Papousek Petr
21
2
19
0
0
0
0
11
Plot Matyas
20
5
392
0
0
0
0
6
Tvercovici Nikita
18
1
3
0
0
0
0
18
Yakubu Joel
19
5
417
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hadascok Vojtech
33
4
319
1
0
0
0
21
Julis Petr
22
1
90
1
0
0
0
9
Podrazil Adam
19
5
155
1
0
2
0
16
Spatenka Filip
21
1
62
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dobes Daniel
16
0
0
0
0
0
0
34
Dvorak Matej
19
0
0
0
0
0
0
34
Horacek Matej
17
0
0
0
0
0
0
1
Krajcirik Ivan
25
2
180
0
0
0
0
30
Ministr Matyas
19
0
0
0
0
0
0
47
Musil Jindrich
21
3
270
0
0
0
0
30
Ronec Tomas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Filipek Matyas
19
5
298
1
0
0
0
16
Kaspar Vojtech
16
0
0
0
0
0
0
13
Kocka Lukas
21
2
156
0
0
0
0
37
Kulha Martin
21
1
7
0
0
0
0
19
Machotka Jindrich
20
4
53
0
0
0
0
26
Ogboi Kenny
20
2
180
0
0
2
0
22
Pozler Jan
19
5
440
0
0
0
0
16
Ryzek Martin
Vấn đề sức khỏe
20
0
0
0
0
0
0
2
Sedlacek Jakub
16
0
0
0
0
0
0
2
Zelenka Samuel
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakes Stepan
20
0
0
0
0
0
0
25
Butsko Vadym
20
0
0
0
0
0
0
10
Dobes Adam
17
1
7
0
0
0
0
24
Dulay Patrik
20
1
90
0
0
1
0
25
Dusak Krystof
19
5
444
0
0
0
0
10
Hubka Adam
?
0
0
0
0
0
0
8
Icha Marek
23
0
0
0
0
0
0
7
Kristian Michal
24
5
450
0
0
1
0
8
Lupomesky Petr
21
0
0
0
0
0
0
20
Mahmic Ermin
20
1
73
0
0
0
0
13
Makowski Toni
20
0
0
0
0
0
0
23
Papousek Filip
19
5
411
1
0
0
0
27
Papousek Petr
21
2
19
0
0
0
0
11
Plot Matyas
20
5
392
0
0
0
0
6
Tvercovici Nikita
18
1
3
0
0
0
0
18
Yakubu Joel
19
5
417
1
0
0
0
10
Zelingr Jakub
19
0
0
0
0
0
0
4
Zitko Richard
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hadascok Vojtech
33
4
319
1
0
0
0
21
Julis Petr
22
1
90
1
0
0
0
21
Letenay Lukas
24
0
0
0
0
0
0
9
Podrazil Adam
19
5
155
1
0
2
0
16
Spatenka Filip
21
1
62
0
0
1
0
16
Stajnc Tomas
18
0
0
0
0
0
0