Bóng đá, Hà Lan: Lisse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Lisse
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Meendering Joost
26
20
1790
0
0
0
0
1
de Groot Richard
28
13
1091
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
23
1492
0
0
2
0
6
Brinkman Tim
27
27
2158
1
3
1
0
14
Heemskerk Wout
22
20
1667
0
0
1
0
28
Klinkenberg Daan
28
26
2153
1
0
3
0
27
Koene Allon
25
11
330
1
0
0
1
21
Mussche Bjon
21
25
1176
2
0
2
0
23
Reeuwijk Harm
20
1
7
0
0
0
0
24
van Rhijn Ricardo
32
14
1152
0
0
0
0
4
van der Zwet Kevin
28
13
1025
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
De Bruin Gijs
?
1
21
0
0
0
0
24
Jesse Jip
?
6
287
0
1
0
0
15
Lewis Franklin
25
4
45
0
0
0
0
26
Ngobese Qiniso
?
17
638
2
1
0
0
12
Zwetsloot Toon
26
31
2691
2
0
5
0
10
de Jonge Romano
31
10
492
0
0
3
0
20
van Ekeris Remi
21
32
2491
4
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hudepohl Max
27
32
2478
3
6
2
0
2
Kasanwirjo Nerivio
24
21
1516
0
2
3
0
7
Panka Dyllandro
25
18
794
3
1
2
0
9
Stroo Enzo
29
21
1087
2
0
0
0
8
Zwetsloot Jaap
28
24
1457
2
1
6
0
27
van der Meer Maxim
25
22
839
4
4
0
0
19
van der Putten Justin
24
24
1149
1
0
0
0
18
van der Putten Rowdy
28
27
1781
2
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bronkhorst Raymond
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Meendering Joost
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
1
90
0
0
0
0
6
Brinkman Tim
27
1
88
0
0
0
0
14
Heemskerk Wout
22
1
56
0
0
0
0
28
Klinkenberg Daan
28
1
90
0
0
0
0
27
Koene Allon
25
1
15
0
0
1
0
21
Mussche Bjon
21
1
3
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zwetsloot Toon
26
1
90
0
0
0
0
20
van Ekeris Remi
21
1
34
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hudepohl Max
27
1
90
0
0
0
0
2
Kasanwirjo Nerivio
24
1
90
0
0
0
0
7
Panka Dyllandro
25
1
76
0
0
1
0
27
van der Meer Maxim
25
2
15
1
0
0
0
19
van der Putten Justin
24
1
76
0
0
0
0
18
van der Putten Rowdy
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bronkhorst Raymond
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cummins Erik
35
0
0
0
0
0
0
13
Meendering Joost
26
21
1880
0
0
0
0
1
de Groot Richard
28
13
1091
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
24
1582
0
0
2
0
6
Brinkman Tim
27
28
2246
1
3
1
0
14
Heemskerk Wout
22
21
1723
0
0
1
0
28
Klinkenberg Daan
28
27
2243
1
0
3
0
27
Koene Allon
25
12
345
1
0
1
1
21
Mussche Bjon
21
26
1179
2
0
3
0
23
Reeuwijk Harm
20
1
7
0
0
0
0
24
van Rhijn Ricardo
32
14
1152
0
0
0
0
4
van der Zwet Kevin
28
13
1025
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
De Bruin Gijs
?
1
21
0
0
0
0
24
Jesse Jip
?
6
287
0
1
0
0
15
Lewis Franklin
25
4
45
0
0
0
0
26
Ngobese Qiniso
?
17
638
2
1
0
0
12
Zwetsloot Toon
26
32
2781
2
0
5
0
10
de Jonge Romano
31
10
492
0
0
3
0
20
van Ekeris Remi
21
33
2525
5
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hudepohl Max
27
33
2568
3
6
2
0
2
Kasanwirjo Nerivio
24
22
1606
0
2
3
0
7
Panka Dyllandro
25
19
870
3
1
3
0
9
Stroo Enzo
29
21
1087
2
0
0
0
8
Zwetsloot Jaap
28
24
1457
2
1
6
0
27
van der Meer Maxim
25
24
854
5
4
0
0
19
van der Putten Justin
24
25
1225
1
0
0
0
18
van der Putten Rowdy
28
28
1871
2
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bronkhorst Raymond
45
Quảng cáo
Quảng cáo