Bóng đá, Ba Lan: LKS Lodz II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
LKS Lodz II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bomba Lukasz
20
9
720
0
0
3
0
25
Kolba Michal
32
8
720
0
0
0
0
1
Kucharski Tomasz
20
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
22
30
2553
1
0
6
0
11
Coulibaly Lamine
19
5
43
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
20
8
607
0
0
1
0
15
Koprowski Oskar
25
23
2025
8
0
11
0
23
Ksiazek Mateusz
16
5
129
0
0
0
0
4
Lambrecht Joseph
20
1
7
0
0
0
0
24
Louveau Adrien
24
3
240
0
0
1
0
4
Marciniak Adam
35
7
548
0
0
0
0
5
Slezak Aleksander
31
27
2327
5
0
8
0
8
Wszolek Marcel
22
17
811
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Iwanczyk Aleksander
17
12
397
0
0
2
0
20
Kamon Yuya
25
22
660
0
0
2
0
6
Kosciuk Wiktor
20
12
769
1
0
4
0
6
Kuzma Jan
20
17
1297
4
0
11
1
22
Labedzki Jan
18
20
1345
1
0
2
1
27
Letniowski Filip
23
2
150
0
0
1
0
17
Lipien Mikolaj
20
22
926
3
0
4
1
6
Lorenc Mieszko
22
6
423
0
0
0
0
17
Malachowski Adrian
26
7
446
0
0
3
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
14
476
1
0
1
0
18
Pawlowski Filip
21
16
629
0
0
1
0
10
Ricardo Goncalves
20
25
1616
0
0
8
2
14
Rostami Yadegar
20
5
269
1
0
1
0
7
Sliwa Maciej
22
12
995
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dynel Lukasz
27
22
682
1
0
9
0
11
Fase Anton
24
5
211
1
0
0
0
16
Glapka Grzegorz
21
12
786
2
0
2
0
21
Juric Stipe
25
4
262
1
0
0
0
10
Pirulo
32
1
64
0
0
0
0
9
Siwek Alan
16
8
383
1
0
0
0
19
Slawinski Oliwier
19
17
768
2
0
4
0
16
Zajac Jedrzej
19
28
1996
4
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bomba Lukasz
20
9
720
0
0
3
0
25
Kolba Michal
32
8
720
0
0
0
0
1
Kucharski Tomasz
20
13
1170
0
0
1
0
12
Matusiak Marcel
17
0
0
0
0
0
0
12
Pawlak Jakub
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
22
30
2553
1
0
6
0
11
Coulibaly Lamine
19
5
43
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
20
8
607
0
0
1
0
3
Klajnert Piotr
19
0
0
0
0
0
0
15
Koprowski Oskar
25
23
2025
8
0
11
0
23
Ksiazek Mateusz
16
5
129
0
0
0
0
4
Lambrecht Joseph
20
1
7
0
0
0
0
24
Louveau Adrien
24
3
240
0
0
1
0
4
Marciniak Adam
35
7
548
0
0
0
0
5
Slezak Aleksander
31
27
2327
5
0
8
0
8
Wszolek Marcel
22
17
811
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseguian David
19
0
0
0
0
0
0
13
Iwanczyk Aleksander
17
12
397
0
0
2
0
20
Kamon Yuya
25
22
660
0
0
2
0
6
Kosciuk Wiktor
20
12
769
1
0
4
0
6
Kuzma Jan
20
17
1297
4
0
11
1
22
Labedzki Jan
18
20
1345
1
0
2
1
27
Letniowski Filip
23
2
150
0
0
1
0
17
Lipien Mikolaj
20
22
926
3
0
4
1
6
Lorenc Mieszko
22
6
423
0
0
0
0
17
Malachowski Adrian
26
7
446
0
0
3
0
19
Marczak Mateusz
19
0
0
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
14
476
1
0
1
0
18
Pawlowski Filip
21
16
629
0
0
1
0
10
Ricardo Goncalves
20
25
1616
0
0
8
2
14
Rostami Yadegar
20
5
269
1
0
1
0
7
Sliwa Maciej
22
12
995
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dynel Lukasz
27
22
682
1
0
9
0
11
Fase Anton
24
5
211
1
0
0
0
16
Glapka Grzegorz
21
12
786
2
0
2
0
21
Juric Stipe
25
4
262
1
0
0
0
10
Pirulo
32
1
64
0
0
0
0
9
Siwek Alan
16
8
383
1
0
0
0
19
Slawinski Oliwier
19
17
768
2
0
4
0
16
Zajac Jedrzej
19
28
1996
4
0
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo